Record - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tính từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
record

Cách phát âm

[sửa] Danh từ
  • IPA:
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /ˈrɛkɔːd/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĕkʹərd, /ˈrɛkɚd/
  • Âm thanh (Mỹ)(tập tin)
Động từ
  • IPA:
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /rɨˈkɔːd/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĭ-kôrdʹ, rē-kôrdʹ, /rɪˈkɔrd/, /riˈkɔrd/
  • Âm thanh (Mỹ), động từ(tập tin)

Danh từ

[sửa]

record (số nhiều records) /ˈræ.ˌkɔrd/

  1. (Máy tính) Bản ghi
  2. (Pháp lý) Hồ sơ. to be on record — được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) it is on record that... — trong sử có ghi chép rằng...
  3. Biên bản.
  4. Sự ghi chép.
  5. (Số nhiều) Văn thư; (thương nghiệp) sổ sách.
  6. Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm.
  7. Lý lịch. to have a clean record — có lý lịch trong sạch
  8. (Thể dục, thể thao) Kỷ lục. to break (beat) a record — phá kỷ lục to achieve a record — lập (đạt) một kỷ lục mới to hold a record — giữ một kỷ lục world record — kỷ lục thế giới
  9. Đĩa hát, đĩa ghi âm.
  10. (Định ngữ) Cao nhất, kỷ lục. a record output — sản lượng kỷ lục at record speed — với một tốc độ cao nhất

Thành ngữ

[sửa]
  • to bear record to something: Chứng thực (xác nhận) việc gì.
  • to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì.
  • off the record: Không chính thức.
  • to travel out of the record: Đi ra ngoài đề.

Ngoại động từ

[sửa]

record ngoại động từ /rɪ.ˈkɔrd/

  1. Ghi, ghi chép. to record audio — ghi âm to record the proceeding of an assembly — ghi biên bản hội nghị
  2. Thu, thâu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm).
  3. Chỉ. the thermometer records 32° — cái đo nhiệt chỉ 32°
  4. (Thơ ca) Hót khẽ (chim).
Bảng chia động từ của record
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to record
Phân từ hiện tại recording
Phân từ quá khứ recorded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ records hoặc recordeth¹ record record record
Quá khứ recorded recorded hoặc recordedst¹ recorded recorded recorded recorded
Tương lai will/shall² record will/shall record hoặc wilt/shalt¹ record will/shall record will/shall record will/shall record will/shall record
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ record record record record
Quá khứ recorded recorded recorded recorded recorded recorded
Tương lai were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại record let’s record record
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to record one's vote: Bầu, bỏ phiếu.

Chia động từ

[sửa] record
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to record
Phân từ hiện tại recording
Phân từ quá khứ recorded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ records hoặc recordeth¹ record record record
Quá khứ recorded recorded hoặc recordedst¹ recorded recorded recorded recorded
Tương lai will/shall² record will/shall record hoặc wilt/shalt¹ record will/shall record will/shall record will/shall record will/shall record
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại record record hoặc recordest¹ record record record record
Quá khứ recorded recorded recorded recorded recorded recorded
Tương lai were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record were to record hoặc should record
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại record let’s record record
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "record", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.kɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
record/ʁə.kɔʁ/ records/ʁə.kɔʁ/

record /ʁə.kɔʁ/

  1. Kỷ lục. Battre un record — phá một kỷ lục.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực record/ʁə.kɔʁ/ records/ʁə.kɔʁ/
Giống cái record/ʁə.kɔʁ/ records/ʁə.kɔʁ/

record /ʁə.kɔʁ/

  1. Kỷ lục. Vitesse record — tốc độ kỷ lục; En un temps record — (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).

Tham khảo

[sửa]
  • "record", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=record&oldid=2084823” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Trang có lỗi kịch bản

Từ khóa » Phát âm Từ Are