Record - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa] Danh từ- IPA:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /ˈrɛkɔːd/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĕkʹərd, /ˈrɛkɚd/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- IPA:
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /rɨˈkɔːd/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĭ-kôrdʹ, rē-kôrdʹ, /rɪˈkɔrd/, /riˈkɔrd/
Âm thanh (Mỹ), động từ (tập tin)
Danh từ
[sửa]record (số nhiều records) /ˈræ.ˌkɔrd/
- (Máy tính) Bản ghi
- (Pháp lý) Hồ sơ. to be on record — được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) it is on record that... — trong sử có ghi chép rằng...
- Biên bản.
- Sự ghi chép.
- (Số nhiều) Văn thư; (thương nghiệp) sổ sách.
- Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm.
- Lý lịch. to have a clean record — có lý lịch trong sạch
- (Thể dục, thể thao) Kỷ lục. to break (beat) a record — phá kỷ lục to achieve a record — lập (đạt) một kỷ lục mới to hold a record — giữ một kỷ lục world record — kỷ lục thế giới
- Đĩa hát, đĩa ghi âm.
- (Định ngữ) Cao nhất, kỷ lục. a record output — sản lượng kỷ lục at record speed — với một tốc độ cao nhất
Thành ngữ
[sửa]- to bear record to something: Chứng thực (xác nhận) việc gì.
- to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì.
- off the record: Không chính thức.
- to travel out of the record: Đi ra ngoài đề.
Ngoại động từ
[sửa]record ngoại động từ /rɪ.ˈkɔrd/
- Ghi, ghi chép. to record audio — ghi âm to record the proceeding of an assembly — ghi biên bản hội nghị
- Thu, thâu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm).
- Chỉ. the thermometer records 32° — cái đo nhiệt chỉ 32°
- (Thơ ca) Hót khẽ (chim).
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to record | |||||
Phân từ hiện tại | recording | |||||
Phân từ quá khứ | recorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | records hoặc recordeth¹ | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded hoặc recordedst¹ | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | will/shall² record | will/shall record hoặc wilt/shalt¹ record | will/shall record | will/shall record | will/shall record | will/shall record |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | record | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | record | — | let’s record | record | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to record one's vote: Bầu, bỏ phiếu.
Chia động từ
[sửa] recordDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to record | |||||
Phân từ hiện tại | recording | |||||
Phân từ quá khứ | recorded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | records hoặc recordeth¹ | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded hoặc recordedst¹ | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | will/shall² record | will/shall record hoặc wilt/shalt¹ record | will/shall record | will/shall record | will/shall record | will/shall record |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | record | record hoặc recordest¹ | record | record | record | record |
Quá khứ | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded | recorded |
Tương lai | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record | were to record hoặc should record |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | record | — | let’s record | record | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "record", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.kɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
record/ʁə.kɔʁ/ | records/ʁə.kɔʁ/ |
record gđ /ʁə.kɔʁ/
- Kỷ lục. Battre un record — phá một kỷ lục.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | record/ʁə.kɔʁ/ | records/ʁə.kɔʁ/ |
Giống cái | record/ʁə.kɔʁ/ | records/ʁə.kɔʁ/ |
record /ʁə.kɔʁ/
- Kỷ lục. Vitesse record — tốc độ kỷ lục; En un temps record — (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).
Tham khảo
[sửa]- "record", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Trang có lỗi kịch bản
Từ khóa » Phát âm Từ Are
-
ARE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm Are, Car, Far, Start, Hard | R Controlled | Ngôn Ngữ Thứ Hai
-
Cách Phát âm Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát âm Cơ Bản Nhất
-
Cách Phát âm Tiếng Anh - Tại Sao Phát âm Khó? - Pasal
-
Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát âm Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Cách Phát âm ED, S, ES Chuẩn Theo Phương Pháp Người Bản Xứ
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Học Cách Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
-
Nắm Chắc Quy Tắc Và Cách Phát âm đuôi “-s” “- Es” “-'s”
-
Một Số Mẹo Phát âm Tiếng Anh Chuẩn - English ESL School
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Học Phát âm | Phần 10: âm /OO/, /UH/ Và /EH/ | VOCA.VN
-
Tổng Hợp Cách Nhấn Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh