Cách phát âm arrange trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press. ... (Phát âm tiếng Anh của arrange từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành ...
Xem chi tiết »
arrange ngoại động từ /ə. ... to arrange a piece of music — cải biên một bản nhạc: to arrange a play for broadcasting — soạn lại một vở kịch để phát thanh.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 29:46 Đã đăng: 15 thg 10, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Định nghĩa của arrange. put into a proper or systematic order; make arrangements for; plan, organize, and carry out (an event) ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết cách phát âm từ arranged? arranged đang chờ phát âm trong: Ghi âm từ arranged arranged [ en - other ].
Xem chi tiết »
arrange. arrange (ə-rānjʹ) verb. arranged, arranging, arranges. verb, transitive. 1. To put into a specific order or relation; dispose: arrange shoes in a ...
Xem chi tiết »
Phát âm arrange. arrange /ə'reindʤ/. ngoại động từ. sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. arrange in alphabetical order: sắp xếp theo thứ tự abc; to arrange a room: ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 29:47 Đã đăng: 25 thg 1, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "arrange" trong Tiếng Việt: sắp xếp, tổ chức, thu xếp. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
arranged trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng arranged (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
+ nội động từ · Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrange": airing arrange · Những từ có chứa "arrange": arrange arranged arrangement arranger disarrange ...
Xem chi tiết »
Arrange for nghĩa là gì. Cách phát âm: /əˈreɪndʒ fɔːr/. Loại từ: Động từ. Nghĩa: Sắp xếp.
Xem chi tiết »
ARRANGE FOR là một từ xuất phát từ từ gốc Arrange (cũng có nghĩa là sắp xếp). Tuy rằng cụm từ ... I am arranging the documents for tomorrow's meeting.
Xem chi tiết »
19/11/2020 49. Câu hỏi Đáp án và lời giải. Câu Hỏi: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. A. game. B. arrange. C. skate.
Xem chi tiết »
arrange (động từ). Nghe phát âm của từ arrange; /əˈreɪndʒ/; 0 bình luận. sắp xếp, thu xếp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phát âm Từ Arrange
Thông tin và kiến thức về chủ đề phát âm từ arrange hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu