Từ điển Anh Việt "arrange" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
arrange
Từ điển Collocation
arrange verb
1 plan/organize sth
ADV. easily | with difficulty These things can be arranged with difficulty. | hastily, hurriedly, quickly | secretly | specially
VERB + ARRANGE try to | be able to, can/could Todd will be able to arrange matters. | be difficult/easy/possible to These matters are easy to arrange.
PREP. for I'd be very grateful if you could arrange for this work to be carried out.
2 put in order; make neat/attractive
ADV. carefully, neatly Her red hair was carefully arranged and her face made up. | alphabetically, chronologically, symmetrically, systematically The books are arranged alphabetically by author.
PREP. in She arranged the chairs in neat rows. | into She took the list of visitors' names and arranged them into groups of four.
PHRASES arrange sth in alphabetical/chronological order The names are arranged in alphabetical order.
Từ điển WordNet
- put into a proper or systematic order; set up
arrange the books on the shelves in chronological order
- make arrangements for; fix up
Can you arrange a meeting with the President?
- plan, organize, and carry out (an event); stage
the neighboring tribe staged an invasion
- set (printed matter) into a specific format; format
Format this letter so it can be printed out
- arrange attractively; dress, set, do, coif, coiffe, coiffure
dress my hair for the wedding
- adapt for performance in a different way; set
set this poem to music
- arrange thoughts, ideas, temporal events; set up, put, order
arrange my schedule
set up one's life
I put these memories with those of bygone times
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
arranges|arranged|arrangingsyn.: adapt catalog classify fit organize settle systematizeant.: derange disturbTừ khóa » Phát âm Từ Arrange
-
ARRANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Arrange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Arrange - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Arrange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Arranged Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Lang Kingdom Vietnam - HelloChao - Cách Phát âm Và Dùng Từ ...
-
Arrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Arranged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Arrange
-
Arrange Nghĩa Là Gì
-
Arrange For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Arrange For Trong Câu Tiếng Anh
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác.
-
Học Từ Arrange - Chủ đề Conferences | 600 Từ Vựng TOEIC