Arranged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ arranged tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm arranged tiếng Anh arranged (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ arranged

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

arranged tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ arranged trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ arranged tiếng Anh nghĩa là gì.

arrange /ə'reindʤ/* ngoại động từ- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn=arrange in alphabetical order+ sắp xếp theo thứ tự abc=to arrange a room+ sửa soạn căn phòng=to arrange one's hair+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh- thu xếp; chuẩn bị=to arrange a meeting+ thu xếp cuộc gặp gỡ=to arrange a marriage+ thu xếp việc cưới xin- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)- cải biên, soạn lại=to arrange a piece of music+ cải biên một bản nhạc=to arrange a play for broadcasting+ soạn lại một vở kịch để phát thanh- (toán học) chỉnh hợp- (kỹ thuật) lắp ráp- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề* nội động từ- thu xếp; chuẩn bị=to arrange to come early+ thu xếp để đến sớm- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận=to arrange with somebody about something+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tềarrange- sắp xếp

Thuật ngữ liên quan tới arranged

  • polished tiếng Anh là gì?
  • bacciform tiếng Anh là gì?
  • route-march tiếng Anh là gì?
  • rebinding tiếng Anh là gì?
  • xylophagous tiếng Anh là gì?
  • ordeal tiếng Anh là gì?
  • arc tiếng Anh là gì?
  • minds tiếng Anh là gì?
  • eductor tiếng Anh là gì?
  • psychoanalyze tiếng Anh là gì?
  • hoecake tiếng Anh là gì?
  • rooster tiếng Anh là gì?
  • readjusted tiếng Anh là gì?
  • endobatic tiếng Anh là gì?
  • stay-down strike tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của arranged trong tiếng Anh

arranged có nghĩa là: arrange /ə'reindʤ/* ngoại động từ- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn=arrange in alphabetical order+ sắp xếp theo thứ tự abc=to arrange a room+ sửa soạn căn phòng=to arrange one's hair+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh- thu xếp; chuẩn bị=to arrange a meeting+ thu xếp cuộc gặp gỡ=to arrange a marriage+ thu xếp việc cưới xin- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)- cải biên, soạn lại=to arrange a piece of music+ cải biên một bản nhạc=to arrange a play for broadcasting+ soạn lại một vở kịch để phát thanh- (toán học) chỉnh hợp- (kỹ thuật) lắp ráp- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề* nội động từ- thu xếp; chuẩn bị=to arrange to come early+ thu xếp để đến sớm- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận=to arrange with somebody about something+ dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tềarrange- sắp xếp

Đây là cách dùng arranged tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ arranged tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

arrange /ə'reindʤ/* ngoại động từ- sắp xếp tiếng Anh là gì? sắp đặt tiếng Anh là gì? sửa soạn=arrange in alphabetical order+ sắp xếp theo thứ tự abc=to arrange a room+ sửa soạn căn phòng=to arrange one's hair+ chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh- thu xếp tiếng Anh là gì? chuẩn bị=to arrange a meeting+ thu xếp cuộc gặp gỡ=to arrange a marriage+ thu xếp việc cưới xin- dàn xếp tiếng Anh là gì? hoà giải (một cuộc cãi nhau...)- cải biên tiếng Anh là gì? soạn lại=to arrange a piece of music+ cải biên một bản nhạc=to arrange a play for broadcasting+ soạn lại một vở kịch để phát thanh- (toán học) chỉnh hợp- (kỹ thuật) lắp ráp- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề* nội động từ- thu xếp tiếng Anh là gì? chuẩn bị=to arrange to come early+ thu xếp để đến sớm- dàn xếp tiếng Anh là gì? đồng ý tiếng Anh là gì? thoả thuận=to arrange with somebody about something+ dàn xếp với ai vấn đề gì tiếng Anh là gì? đồng ý với ai cái gì- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tềarrange- sắp xếp

Từ khóa » Phát âm Từ Arrange