Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác.
Có thể bạn quan tâm
Trang chủNgữ văn Soạn văn 6 Soạn văn 7 Soạn văn 8 Soạn văn 9 Soạn Văn 10 Soạn văn 11 Soạn văn 12Văn mẫu Văn mẫu 6 Văn mẫu 7 Văn mẫu 8 Văn mẫu 9 Văn mẫu 10 Văn mẫu 11 Văn mẫu 12Thi vào 10 Tra điểm Tin tuyển sinh Điểm chuẩn Đề thi thử Đề thi đáp ánGiải đápTrắc nghiệmĐăng nhập Tạo tài khoảnĐăng Nhập với Email Đăng nhậpLấy lại mật khẩuĐăng Nhập với Facebook Google Apple
Tạo tài khoản Doctailieu
Để sử dụng đầy đủ tính năng và tham gia cộng đồng của chúng tôi Tạo tài khoảnTạo tài khoản với Facebook Google AppleKhi bấm tạo tài khoản bạn đã đồng ý với quy định của tòa soạnLấy lại mật khẩuNhập Email của bạn để lấy lại mật khẩu Lấy lại mật khẩu Trang chủ Trắc nghiệm Lớp 7Trắc nghiệm môn Tiếng Anh Lớp 7Câu hỏi Đáp án và lời giải
Câu Hỏi:
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. A. game B. arrange C. skate D. cake Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 2 : HealthĐáp án và lời giải
đáp án đúng: BGiải thích: Đáp án A, C, D phát âm là /ei/. Đáp án B phát âm là /ə/
các câu hỏi khác
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 12 : An overcrowded world
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 11 : Travelling in the future
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 10 : Sources of energy
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 9: Festivals around the world
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 8 : Films
Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7 : Traffic
Mới cập nhật
XChúc mừng!!!Đáp án bạn đưa ra hoàn toàn chính xác!Xem lời giải×Từ khóa » Phát âm Từ Arrange
-
ARRANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Arrange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Arrange - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Arrange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Arranged Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "arrange" - Là Gì?
-
Lang Kingdom Vietnam - HelloChao - Cách Phát âm Và Dùng Từ ...
-
Arrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Arranged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Arrange
-
Arrange Nghĩa Là Gì
-
Arrange For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Arrange For Trong Câu Tiếng Anh
-
Học Từ Arrange - Chủ đề Conferences | 600 Từ Vựng TOEIC