Học Từ Arrange - Chủ đề Conferences | 600 Từ Vựng TOEIC

  • Đã kiểm tra (0)
  • Đang học (0)
  • Chưa học (50)

Bạn cần đăng nhập để xem các chủ đề bạn đã học xong

(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)

Bạn cần đăng nhập để xem chủ đề bạn đang học

(Bạn chưa có tài khoản? Tạo tài khoản ở đây)

Hôm nay bạn muốn học chủ đề nào? Hướng dẫn cách học từ vựng ở Tiếng Anh Mỗi Ngày
  • Conferences

    Conferences

  • Electronics

    Electronics

  • Pharmacy

    Pharmacy

Những chủ đề dưới đây dành riêng cho các bạn đã có Tài khoản ở Tiếng Anh Mỗi Ngày

  • Accounting

    Accounting

  • Airlines

    Airlines

  • Applying & Interviewing

    Applying & Interviewing

  • Banking

    Banking

  • Board Meetings & Committees

    Board Meetings & Committees

  • Business Planning

    Business Planning

  • Car Rentals

    Car Rentals

  • Computers

    Computers

  • Contracts

    Contracts

  • Cooking As A Career

    Cooking As A Career

  • Correspondence

    Correspondence

  • Dentists Office

    Dentists Office

  • Doctors Office

    Doctors Office

  • Eating Out

    Eating Out

  • Events

    Events

  • Financial Statements

    Financial Statements

  • General Travel

    General Travel

  • Health Insurance

    Health Insurance

  • Hiring & Training

    Hiring & Training

  • Hospitals

    Hospitals

  • Hotels

    Hotels

  • Inventory

    Inventory

  • Investments

    Investments

  • Invoices

    Invoices

  • Job Advertising & Recruiting

    Job Advertising & Recruiting

  • Marketing

    Marketing

  • Media

    Media

  • Movies

    Movies

  • Museums

    Museums

  • Music

    Music

  • Office Procedures

    Office Procedures

  • Office Technology

    Office Technology

  • Ordering Lunch

    Ordering Lunch

  • Ordering Supplies

    Ordering Supplies

  • Product Development

    Product Development

  • Promotions Pensions & Awards

    Promotions Pensions & Awards

  • Property & Departments

    Property & Departments

  • Quality Control

    Quality Control

  • Renting & Leasing

    Renting & Leasing

  • Salaries & Benefits

    Salaries & Benefits

  • Selecting A Restaurant

    Selecting A Restaurant

  • Shipping

    Shipping

  • Shopping

    Shopping

  • Taxes

    Taxes

  • Theater

    Theater

  • Trains

    Trains

  • Warranties

    Warranties

Ghi chú của bạn Your note has been created successfully!

Tất cả ghi chú của bạn có ở Những ghi chú của tôi Ghi chú của tôi

Để tạo ghi chú, bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình trước.

Kích ở đây để đăng nhập.

(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo một tài khoản miễn phí.)

Phân loại:
  • Vocab
  • Grammar
  • Others
  • Từ (dùng dạng nguyên mẫu): Cấu trúc ngữ pháp: Điểm cần ghi chú:
  • Nghĩa:
  • Câu chứa từ này mà bạn đã gặp trong bài: Câu chứa cấu trúc này mà bạn đã gặp trong bài: (Optional) Câu trong bài khiến bạn phải ghi chú: (Optional)
arrange (động từ)
  • Nghe phát âm của từ arrange
  • /əˈreɪndʒ/
sắp xếp, thu xếp Minh họa nghĩa của từ arrange Có 4 cách dùng từ Kích để xem

Bạn cần đăng nhập để xem cách dùng từ này.

(Bạn chưa có tài khoản? Kích ở đây để tạo cho mình một tài khoản miễn phí.)

Có 2 gia đình từ Kích để xem

Để xem thông tin về gia đình từ, bạn cần có

Tài khoản Học tiếng Anh Mỗi Ngày hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC
  • Kích vào cách dùng từ / gia đình từ để xem ví dụ
  • Nghe phát âm câu ví dụ của từ arrange
  • Can I arrange an appointment for Monday? Tôi có thể thu xếp một cuộc hẹn vào thứ hai được không?
Next

Đặt câu về từ này để luyện tập cách dùng từ trong câu!

Bạn có thắc mắc? Viết câu hỏi của bạn để được giải đáp

600 từ vựng TOEIC

Từ khóa » Phát âm Từ Arrange