Arrange - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈreɪndʒ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈreɪndʒ] |
Ngoại động từ
[sửa]arrange ngoại động từ /ə.ˈreɪndʒ/
- Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. arrange in alphabetical order — sắp xếp theo thứ tự abc to arrange a room — sửa soạn căn phòng to arrange one's hair — chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
- Thu xếp; chuẩn bị. to arrange a meeting — thu xếp cuộc gặp gỡ to arrange a marriage — thu xếp việc cưới xin
- Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau... ).
- Cải biên, soạn lại. to arrange a piece of music — cải biên một bản nhạc to arrange a play for broadcasting — soạn lại một vở kịch để phát thanh
- (Toán học) Chỉnh hợp.
- (Kỹ thuật) Lắp ráp.
- (Quân sự) Sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề.
Chia động từ
[sửa] arrangeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrange | |||||
Phân từ hiện tại | arranging | |||||
Phân từ quá khứ | arranged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arranges hoặc arrangeth¹ | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged hoặc arrangedst¹ | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | will/shall² arrange | will/shall arrange hoặc wilt/shalt¹ arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arrange | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrange | — | let’s arrange | arrange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]arrange nội động từ /ə.ˈreɪndʒ/
- Thu xếp; chuẩn bị. to arrange to come early — thu xếp để đến sớm
- Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận. to arrange with somebody about something — dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
- (Quân sự) Đứng thành hàng ngũ chỉnh tề.
Chia động từ
[sửa] arrangeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrange | |||||
Phân từ hiện tại | arranging | |||||
Phân từ quá khứ | arranged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arranges hoặc arrangeth¹ | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged hoặc arrangedst¹ | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | will/shall² arrange | will/shall arrange hoặc wilt/shalt¹ arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arrange | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrange | — | let’s arrange | arrange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "arrange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Phát âm Từ Arrange
-
ARRANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Arrange - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Arrange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Arranged Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "arrange" - Là Gì?
-
Lang Kingdom Vietnam - HelloChao - Cách Phát âm Và Dùng Từ ...
-
Arrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Arranged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Arrange
-
Arrange Nghĩa Là Gì
-
Arrange For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Arrange For Trong Câu Tiếng Anh
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác.
-
Học Từ Arrange - Chủ đề Conferences | 600 Từ Vựng TOEIC