Arrange - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈreɪndʒ/
Hoa Kỳ[ə.ˈreɪndʒ]

Ngoại động từ

[sửa]

arrange ngoại động từ /ə.ˈreɪndʒ/

  1. Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. arrange in alphabetical order — sắp xếp theo thứ tự abc to arrange a room — sửa soạn căn phòng to arrange one's hair — chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
  2. Thu xếp; chuẩn bị. to arrange a meeting — thu xếp cuộc gặp gỡ to arrange a marriage — thu xếp việc cưới xin
  3. Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau... ).
  4. Cải biên, soạn lại. to arrange a piece of music — cải biên một bản nhạc to arrange a play for broadcasting — soạn lại một vở kịch để phát thanh
  5. (Toán học) Chỉnh hợp.
  6. (Kỹ thuật) Lắp ráp.
  7. (Quân sự) Sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề.

Chia động từ

[sửa] arrange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to arrange
Phân từ hiện tại arranging
Phân từ quá khứ arranged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại arrange arrange hoặc arrangest¹ arranges hoặc arrangeth¹ arrange arrange arrange
Quá khứ arranged arranged hoặc arrangedst¹ arranged arranged arranged arranged
Tương lai will/shall² arrange will/shall arrange hoặc wilt/shalt¹ arrange will/shall arrange will/shall arrange will/shall arrange will/shall arrange
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại arrange arrange hoặc arrangest¹ arrange arrange arrange arrange
Quá khứ arranged arranged arranged arranged arranged arranged
Tương lai were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại arrange let’s arrange arrange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

arrange nội động từ /ə.ˈreɪndʒ/

  1. Thu xếp; chuẩn bị. to arrange to come early — thu xếp để đến sớm
  2. Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận. to arrange with somebody about something — dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
  3. (Quân sự) Đứng thành hàng ngũ chỉnh tề.

Chia động từ

[sửa] arrange
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to arrange
Phân từ hiện tại arranging
Phân từ quá khứ arranged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại arrange arrange hoặc arrangest¹ arranges hoặc arrangeth¹ arrange arrange arrange
Quá khứ arranged arranged hoặc arrangedst¹ arranged arranged arranged arranged
Tương lai will/shall² arrange will/shall arrange hoặc wilt/shalt¹ arrange will/shall arrange will/shall arrange will/shall arrange will/shall arrange
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại arrange arrange hoặc arrangest¹ arrange arrange arrange arrange
Quá khứ arranged arranged arranged arranged arranged arranged
Tương lai were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange were to arrange hoặc should arrange
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại arrange let’s arrange arrange
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "arrange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=arrange&oldid=2131207” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ

Từ khóa » Phát âm Từ Arrange