Arrange
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- arrange
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ ngoại động từ
- sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
- arrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abc
- to arrange a room sửa soạn căn phòng
- to arrange one's hair chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
- thu xếp; chuẩn bị
- to arrange a meeting thu xếp cuộc gặp gỡ
- to arrange a marriage thu xếp việc cưới xin
- dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
- cải biên, soạn lại
- to arrange a piece of music cải biên một bản nhạc
- to arrange a play for broadcasting soạn lại một vở kịch để phát thanh
- (toán học) chỉnh hợp
- (kỹ thuật) lắp ráp
- (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề
+ nội động từ
- thu xếp; chuẩn bị
- to arrange to come early thu xếp để đến sớm
- dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
- to arrange with somebody about something dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
- (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
- Từ đồng nghĩa: set up put order set dress do coif coiffe coiffure format stage fix up
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrange": airing arrange
- Những từ có chứa "arrange": arrange arranged arrangement arranger disarrange disarranged disarrangement misarrange misarrangement pre-arrange more...
- Những từ có chứa "arrange" in its definition in Vietnamese - English dictionary: cải biên bày biện chuyển biên đảo ngói phiên chế xếp tém sắp đặt sắp xếp dàn more...
Từ khóa » Phát âm Từ Arrange
-
ARRANGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Arrange - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Và Dùng Từ Arrange - Thắng Phạm - YouTube
-
Cách Phát âm Arrange Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Arranged Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'arrange' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Anh Việt "arrange" - Là Gì?
-
Lang Kingdom Vietnam - HelloChao - Cách Phát âm Và Dùng Từ ...
-
Arrange Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Arranged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Arrange Nghĩa Là Gì
-
Arrange For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Arrange For Trong Câu Tiếng Anh
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác.
-
Học Từ Arrange - Chủ đề Conferences | 600 Từ Vựng TOEIC