Arrange

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. arrange
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
arrange Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrange Phát âm : /ə'reindʤ/

+ ngoại động từ

  • sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
    • arrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abc
    • to arrange a room sửa soạn căn phòng
    • to arrange one's hair chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
  • thu xếp; chuẩn bị
    • to arrange a meeting thu xếp cuộc gặp gỡ
    • to arrange a marriage thu xếp việc cưới xin
  • dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...)
  • cải biên, soạn lại
    • to arrange a piece of music cải biên một bản nhạc
    • to arrange a play for broadcasting soạn lại một vở kịch để phát thanh
  • (toán học) chỉnh hợp
  • (kỹ thuật) lắp ráp
  • (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề

+ nội động từ

  • thu xếp; chuẩn bị
    • to arrange to come early thu xếp để đến sớm
  • dàn xếp, đồng ý, thoả thuận
    • to arrange with somebody about something dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
  • (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  set up put order set dress do coif coiffe coiffure format stage fix up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrange"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "arrange" airing arrange
  • Những từ có chứa "arrange" arrange arranged arrangement arranger disarrange disarranged disarrangement misarrange misarrangement pre-arrange more...
  • Những từ có chứa "arrange" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  cải biên bày biện chuyển biên đảo ngói phiên chế xếp tém sắp đặt sắp xếp dàn more...
Lượt xem: 772 Từ vừa tra + arrange : sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abcto arrange a room sửa soạn căn phòngto arrange one's hair chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh

Từ khóa » Phát âm Từ Arrange