Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
record
Cách phát âm
Danh từ
IPA:
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E../ˈrɛkɔːd/
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĕkʹərd, /ˈrɛkɚd/
Âm thanh (Mỹ)
(tập tin)
Động từ
IPA:
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E../rɨˈkɔːd/
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. enPR: rĭ-kôrdʹ, rē-kôrdʹ, /rɪˈkɔrd/, /riˈkɔrd/
Âm thanh (Mỹ), động từ
(tập tin)
Danh từ
record (số nhiềurecords)/ˈræ.ˌkɔrd/
(Máy tính) Bản ghi
(Pháp lý) Hồ sơ. to be on record — được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) it is on record that... — trong sử có ghi chép rằng...
Biên bản.
Sự ghi chép.
(Số nhiều) Văn thư; (thương nghiệp) sổ sách.
Di tích, đài, bia, vật kỷ niệm.
Lý lịch. to have a clean record — có lý lịch trong sạch
(Thể dục, thể thao) Kỷ lục. to break (beat) a record — phá kỷ lục to achieve a record — lập (đạt) một kỷ lục mới to hold a record — giữ một kỷ lục world record — kỷ lục thế giới
Đĩa hát, đĩa ghi âm.
(Định ngữ) Cao nhất, kỷ lục. a record output — sản lượng kỷ lục at record speed — với một tốc độ cao nhất
Thành ngữ
to bear record to something: Chứng thực (xác nhận) việc gì.
to keep to the record: Đi đúng vào vấn đề gì.
off the record: Không chính thức.
to travel out of the record: Đi ra ngoài đề.
Ngoại động từ
record ngoại động từ/rɪ.ˈkɔrd/
Ghi, ghi chép. to record audio — ghi âm to record the proceeding of an assembly — ghi biên bản hội nghị
Thu, thâu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm).
Chỉ. the thermometer records 32° — cái đo nhiệt chỉ 32°
(Thơ ca) Hót khẽ (chim).
Bảng chia động từ của record
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to record
Phân từ hiện tại
recording
Phân từ quá khứ
recorded
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
record
record hoặc recordest¹
records hoặc recordeth¹
record
record
record
Quá khứ
recorded
recorded hoặc recordedst¹
recorded
recorded
recorded
recorded
Tương lai
will/shall²record
will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record
will/shallrecord
will/shallrecord
will/shallrecord
will/shallrecord
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
record
record hoặc recordest¹
record
record
record
record
Quá khứ
recorded
recorded
recorded
recorded
recorded
recorded
Tương lai
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
record
—
let’s record
record
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
to record one's vote: Bầu, bỏ phiếu.
Chia động từ
record
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to record
Phân từ hiện tại
recording
Phân từ quá khứ
recorded
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
record
record hoặc recordest¹
records hoặc recordeth¹
record
record
record
Quá khứ
recorded
recorded hoặc recordedst¹
recorded
recorded
recorded
recorded
Tương lai
will/shall²record
will/shallrecord hoặc wilt/shalt¹record
will/shallrecord
will/shallrecord
will/shallrecord
will/shallrecord
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
record
record hoặc recordest¹
record
record
record
record
Quá khứ
recorded
recorded
recorded
recorded
recorded
recorded
Tương lai
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
weretorecord hoặc shouldrecord
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
record
—
let’s record
record
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “record”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /ʁə.kɔʁ/
Danh từ
Số ít
Số nhiều
record/ʁə.kɔʁ/
records/ʁə.kɔʁ/
record gđ/ʁə.kɔʁ/
Kỷ lục. Battre un record — phá một kỷ lục.
Tính từ
Số ít
Số nhiều
Giống đực
record/ʁə.kɔʁ/
records/ʁə.kɔʁ/
Giống cái
record/ʁə.kɔʁ/
records/ʁə.kɔʁ/
record /ʁə.kɔʁ/
Kỷ lục. Vitesse record — tốc độ kỷ lục; En un temps record — (thân mật) trong một thời gian kỷ lục (rất ngắn).
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “record”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=record&oldid=2281283” Thể loại: