RED SYMBOLIZES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
RED SYMBOLIZES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [red 'simbəlaiziz]red symbolizes [red 'simbəlaiziz] màu đỏ tượng trưng chothe red color symbolizesthe color red represents
Ví dụ về việc sử dụng Red symbolizes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Red symbolizes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - rojo simboliza
- Tiếng do thái - האדום מ סמל
- Tiếng slovak - červená symbolizuje
- Người ăn chay trường - червеното символизира
- Bồ đào nha - vermelho simboliza
- Người ý - rosso simboleggia
- Tiếng indonesia - merah melambangkan
- Người hy lạp - κόκκινο συμβολίζει
- Người trung quốc - 红色象征
Từng chữ dịch
redtính từđỏhồngreddanh từredsymbolizestượng trưng chobiểu trưng chobiểu tượng chosymbolizetượng trưng chobiểu tượng chobiểu trưng cho red skyred spiderTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt red symbolizes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Symbolize Trọng âm
-
Symbolize - Wiktionary Tiếng Việt
-
SYMBOLIZE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Symbolize - Tiếng Anh - Forvo
-
Trọng Âm Và Ngữ Điệu - Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi ...
-
Hội Những Người THÍCH HỌC TIẾNG ANH - Facebook
-
Sound And Stress (Âm Và Trọng âm) - Tài Liệu Text - 123doc
-
15 Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh Cực Dễ Nhớ - IELTS LangGo
-
Giúp Em Với
-
Nắm Chắc Các Quy Tắc đánh Trọng âm Hiệu Quả Chỉ Trong 5 Phút
-
Here's What Hijabis Want You To Know About Their Choice To Cover
-
c