Red - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ngoại động từ
red
- (
Pennsylvania) Xem redd
Chia động từ
Bảng chia động từ của red| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to red | |||||
| Phân từ hiện tại | redding | |||||
| Phân từ quá khứ | redded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | red | red hoặc reddest¹ | reds hoặc reddeth¹ | red | red | red |
| Quá khứ | redded | redded hoặc reddedst¹ | redded | redded | redded | redded |
| Tương lai | will/shall²red | will/shallred hoặc wilt/shalt¹red | will/shallred | will/shallred | will/shallred | will/shallred |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | red | red hoặc reddest¹ | red | red | red | red |
| Quá khứ | redded | redded | redded | redded | redded | redded |
| Tương lai | weretored hoặc shouldred | weretored hoặc shouldred | weretored hoặc shouldred | weretored hoặc shouldred | weretored hoặc shouldred | weretored hoặc shouldred |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | red | — | let’s red | red | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Red
-
RED | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
RED | Pronunciation In English - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Red - Tiếng Anh - Forvo
-
Dạy Bé Học Nói Màu Sắc Tiếng Anh | Em Tập đọc Red Green Yellow ...
-
Unit 10: Pronounce /r/ In Red - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
Học Cách Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'red' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
TRẢI NGHIỆM LỚP #PHONICS PHÁT ÂM... - Anh Ngữ Red English
-
Red Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Viết Và đọc Bảng Phiên âm Tiếng Anh Quốc Tế đầy đủ Nhất
-
100+ Từ Vựng Và Cách Phát âm Màu Sắc Trong Tiếng Anh Chuẩn, Dễ ...
-
Sửa Lỗi Phát âm Các Nhóm Từ Vựng Trong IELTS Speaking
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native