Regulation - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ regulation

Thuật ngữ regulation

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ sự điều tiết

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Regulation
  • Market economy
  • Dumping
  • Joint venture
  • Assumption
  • Exports
  • Memorandum
  • Sum-total
  • Inflation
  • Economic blockade
  • Instalment
Chủ đề Chủ đề Quản trị kinh doanh

Định nghĩa - Khái niệm

Regulation là gì?

Regulation có nghĩa là sự điều tiết

  • Regulation có nghĩa là sự điều tiết
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh.

sự điều tiết Tiếng Anh là gì?

sự điều tiết Tiếng Anh có nghĩa là Regulation.

Ý nghĩa - Giải thích

Regulation nghĩa là sự điều tiết.

Đây là cách dùng Regulation. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Regulation là gì? (hay giải thích sự điều tiết nghĩa là gì?) . Định nghĩa Regulation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Regulation / sự điều tiết. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Sự điều Tiết Tiếng Anh Là Gì