Từ điển Việt Anh "sự điều Tiết Không Khí" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự điều tiết không khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự điều tiết không khí
Lĩnh vực: xây dựng |
air conditioning |
Từ khóa » Sự điều Tiết Tiếng Anh Là Gì
-
Sự điều Tiết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
điều Tiết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"sự điều Tiết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐIỀU TIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
điều Tiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ điều Tiết Bằng Tiếng Anh
-
Regulation - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "sự điều Tiết Của Hồ" - Là Gì?
-
Công Cụ Quản Lý Vĩ Mô Là Gì? Các Công Cụ Quản Lý Và điều Tiết Kinh Tế ...
-
Lạm Quyền điều Tiết (Regulatory Capture) Là Gì? Bản ... - VietnamBiz
-
Cơ Chế Hoạt động Của Mắt
-
Bệnh đục Thủy Tinh Thể Và Những điều Cần Biết