Reminder | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: reminder Best translation match:
English Vietnamese
reminder * danh từ - cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì) =to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì) =letter of reminder+ thư nhắc nhở =gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
Probably related with:
English Vietnamese
reminder dịch vụ nhắc ; lời cảnh báo ; lời nhắc nhở ; nhắc lại ; nhắc nhớ ; nhắc nhở ; nhắc ông đấy ; nhắn nhủ ; nhớ nhé ; nhớ ; sự nhắc nhở ; tin nhắn ; điều gợi nhớ ; điều nhắc nhở ;
reminder dịch vụ nhắc ; lời cảnh báo ; lời nhắc nhở ; nhắc lại ; nhắc nhớ ; nhắc nhở ; nhắc ông đấy ; nhắn nhủ ; nhớ nhé ; nhớ ; sự nhắc nhở ; tin nhắn ; điều gợi nhớ ; điều nhắc nhở ;
May be synonymous with:
English English
reminder; admonisher; monitor someone who gives a warning so that a mistake can be avoided
May related with:
English Vietnamese
reminder * danh từ - cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại (một điều gì) =to send somebody a reminder+ viết thư nhắc lại ai (làm gì) =letter of reminder+ thư nhắc nhở =gentle reminder+ lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
remindful * tính từ - (+ of) nhắc lại, nhớ lại
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thư Nhắc Nhở Tiếng Anh Là Gì