Rèn Luyện - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
form, practise, train là các bản dịch hàng đầu của "rèn luyện" thành Tiếng Anh.
rèn luyện + Thêm bản dịch Thêm rèn luyệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
form
verbTrước tiên nó có thể đến với hình thức rèn luyện, và nếu bác bỏ thì cuối cùng sẽ là sự trừng phạt.
It can come in the form of training first, and if that is rejected, eventually as punishment.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
practise
verbVậy có lẽ anh cần lời khuyên của cô anh chăng, và rèn luyện.
Perhaps you should take your aunt's advice and practise.
GlosbeMT_RnD -
train
verbTa cần phải rèn luyện con như ta đã từng.
I need to train you as I was trained.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- anneal
- discipline
- drill
- educate
- exercise
- training
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rèn luyện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rèn luyện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Rèn Luyện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Rèn Luyện Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Rèn Luyện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ RÈN LUYỆN TRÍ ÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rèn Luyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Rèn Luyện Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Rèn Luyện Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
ĐÃ RÈN LUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
" Rèn Luyện Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - TruongGiaThien
-
Exercises Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
17 Cách Luyện Nói Tiếng Anh đơn Giản Và Hiệu Quả [2022]
-
Bí Quyết Luyện Viết Tiếng Anh Dành Riêng Cho Bạn - ACET
-
#6 Cách Rèn Luyện Tiếng Anh Tại Nhà Hiệu Quả Nhất - DOL English
-
Rèn Luyện Kĩ Năng Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ Với 5 Bí Quyết ...
-
Discipline | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt