Resize Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "resize" thành Tiếng Việt

đổi kích cỡ là bản dịch của "resize" thành Tiếng Việt.

resize verb ngữ pháp

Alter the size of something. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đổi kích cỡ

    To make an object or space larger or smaller.

    Allow terminal programs to resize the window

    Cho phép chương trình thiết bị cuối thay đổi kích cỡ của cửa sổ

    MicrosoftLanguagePortal
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " resize " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "resize" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Resize Là Gì