"resize" Là Gì? Nghĩa Của Từ Resize Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"resize" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

resize

resize
  • ngoại động từ
    • đưa trở lại kích thước yêu cầu
Lĩnh vực: xây dựng
định loại kích cỡ
Lĩnh vực: toán & tin
thay đổi kích thước
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

resize

Từ điển WordNet

    v.

  • change the size of; make the size more appropriate

Microsoft Computer Dictionary

vb. To make an object or space larger or smaller. Also called: scale.

Từ khóa » Dịch Resize Là Gì