Respect - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈspɛkt/
Danh từ
respect /rɪ.ˈspɛkt/
- Sự tôn trọng, sự kính trọng. to have respect for somebody — tôn trọng người nào
- (Số nhiều) Lời kính thăm. give my respects to your uncle — cho tôi gửi lời kính thăm chú anh to go to pay one's respects to — đến chào (ai)
- Sự lưu tâm, sự chú ý. to do something without respect to the consequences — làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
- Mối quan hệ, mối liên quan. with respect to; in respect of — về, đối với (vấn đề gì, ai...)
- Điểm; phương diện, khía cạnh. in every respect; in all respects — mọi phương diện
Ngoại động từ
respect ngoại động từ /rɪ.ˈspɛkt/
- Tôn trọng, kính trọng. to be respected by all — được mọi người kính trọng to respect the law — tôn trọng luật pháp to respect oneself — sự trọng
- Lưu tâm, chú ý.
Chia động từ
respect| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to respect | |||||
| Phân từ hiện tại | respecting | |||||
| Phân từ quá khứ | respected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respects hoặc respecteth¹ | respect | respect | respect |
| Quá khứ | respected | respected hoặc respectedst¹ | respected | respected | respected | respected |
| Tương lai | will/shall²respect | will/shallrespect hoặc wilt/shalt¹respect | will/shallrespect | will/shallrespect | will/shallrespect | will/shallrespect |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | respect | respect hoặc respectest¹ | respect | respect | respect | respect |
| Quá khứ | respected | respected | respected | respected | respected | respected |
| Tương lai | weretorespect hoặc shouldrespect | weretorespect hoặc shouldrespect | weretorespect hoặc shouldrespect | weretorespect hoặc shouldrespect | weretorespect hoặc shouldrespect | weretorespect hoặc shouldrespect |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | respect | — | let’s respect | respect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “respect”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁɛs.pɛ/
| [ʁɛs.pɛ] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| respect/ʁɛs.pɛ/ | respects/ʁɛs.pɛ/ |
respect gđ /ʁɛs.pɛ/
- Sự kính trọng. Témoigner du respect à quelqu'un — kính trọng ai
- Sự tôn trọng. Respect de la loi — sự tôn trọng pháp luật
- (Số nhiều) Lòng tôn kính. Présenter ses respects à quelqu'un — tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai respect de soi-même — sự tự trọng respect filial — lòng hiếu thảo respect humain — sự e sợ dư luận sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois — xin ông thứ lỗi cho lời này tenir en respect — bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “respect”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Viết Tắt Từ Respect
-
RESPECT Là Gì? - Viết Tắt Finder
-
Respect Là Gì Và Cấu Trúc Từ Respect Trong Câu Tiếng Anh
-
Respect Là Gì, Nghĩa Của Từ Respect | Từ điển Anh - Việt
-
MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Respect Là Gì? Tại Sao Respect Quan Trọng Với Mọi Người? - Wowhay
-
+1 Respect Là Gì - Học Tốt
-
Respect Tiếng Anh Là Gì?
-
Respect đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Respect
-
Respect Nghĩa Là Gì
-
F Là Gì? Press F To Pay Respects Là Gì? Nguồn Gốc, ý Nghĩa
-
ALR Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Alr - Từ Điển Viết Tắt
-
Ý Nghĩa Của Respect Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Respect-opt