Results For 10 Ngày đếm Ngược Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
10 ngày đếm ngược
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
1 ngày đếm ngược
English
2 weeks countdown
Last Update: 2021-10-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đếm ngược
English
a countdown?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đếm ngược.
English
counting down.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
10 ngày đếm ngược đến giáng sinh
English
10 days countdown
Last Update: 2024-07-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhảy 10 ngược
English
skip 10 backward
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
là đếm ngược.
English
it's a countdown.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đếm ngược nào.
English
- start countdown.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
2 ngày đếm ngược đến sinh nhật
English
2 days countdown
Last Update: 2022-09-06 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
2 giờ đếm ngược
English
2 days countdown
Last Update: 2024-02-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
23 giây đếm ngược.
English
t minus 23 seconds to ignition.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- bắt đầu đếm ngược.
English
- countdown initiated.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- phải. hắn đếm ngược.
English
he was counting down.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
2 tháng đếm ngược
English
2 days countdown
Last Update: 2024-08-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chuẩn bị đếm ngược.
English
initiating decontamination countdown.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
frau... bắt đầu đếm ngược.
English
frau... begin the countdown.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đếm ngược để nổ súng.
English
- wants a countdown to weapons.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bấm đồng hồ đếm ngược đi.
English
clock it right now.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
dự kiến 6 phút, đếm ngược.
English
eta, six minutes and counting down.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Đếm ngược cho tôi, shane.
English
- count it down for me, shane.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rồi bắt đầu đếm ngược từ 10.
English
and then start counting down from 10.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,283,021,087 human contributions
Users are now asking for help:
pod mere debo (Bengali>Hindi)panghahawakan ko yan (Tagalog>English)ewan ko sayo (Tagalog>Cebuano)hope you're fine (English>Portuguese)rear meaning (English>Tagalog)mon cheri mademoiselle (French>English)carrera (Spanish>Tagalog)gemeente beambte (Dutch>English)admit hospital (English>Malay)and all that i live for though i didn (English>Tagalog)ghadyalachi atmakatha in kannada (English>Hindi)google Özel arama (Turkish>English)pag nasa tindahan (Tagalog>English)emiokini (Xhosa>French)agbuya ka pay (English>Tagalog)relevante gesprekken (Dutch>Bosnian)a century of the planck constant (Danish>Hindi)hedelmällinen (Finnish>German)attention seeker in tagalog (English>Tagalog)i want to make you laugh (English>Tagalog) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Ngày đếm Ngược Tiếng Anh Là Gì
-
LÀ ĐẾM NGƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THỜI GIAN ĐẾM NGƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 đếm Ngược Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
2 Ngày đếm Ngược Dịch
-
Hãy Bắt đầu '7 Ngày đếm Ngược' Dịch
-
đếm Ngược Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đếm Ngược In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đếm Ngược' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đếm Ngược – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đếm Ngược Là Gì? Chi Tiết Về Đếm Ngược Mới Nhất 2021
-
Countdown | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TheDayBefore (Đếm Ngược D-Day) 4+ - App Store
-
"đếm Ngược" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore