THỜI GIAN ĐẾM NGƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THỜI GIAN ĐẾM NGƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thời gian đếm ngượcthe countdown timethời gian đếm ngượcthe countdown timerđồng hồ đếm ngượcthời gian đếm ngượcgiờ đếm ngượcbộ hẹn giờ đếm ngược
Ví dụ về việc sử dụng Thời gian đếm ngược trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof timeđếmdanh từcountnumbercountsđếmđộng từcountingnumberedngượcđộng từreversengượctrạng từbackbackwardsngượctính từoppositecontrary thời gian để yêu thươngthời gian đến dự kiếnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thời gian đếm ngược English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ngày đếm Ngược Tiếng Anh Là Gì
-
Results For 10 Ngày đếm Ngược Translation From Vietnamese To English
-
LÀ ĐẾM NGƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 20 đếm Ngược Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
2 Ngày đếm Ngược Dịch
-
Hãy Bắt đầu '7 Ngày đếm Ngược' Dịch
-
đếm Ngược Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đếm Ngược In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đếm Ngược' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đếm Ngược – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đếm Ngược Là Gì? Chi Tiết Về Đếm Ngược Mới Nhất 2021
-
Countdown | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TheDayBefore (Đếm Ngược D-Day) 4+ - App Store
-
"đếm Ngược" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore