Results For Cao Xoa Bóp Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cao xoa bóp
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
xoa bóp
English
massage
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
dầu xoa bóp
English
liniment
Last Update: 2015-01-23 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
xoa bóp đi.
English
a massage.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cao xoa thảo dược
English
high massage
Last Update: 2023-02-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
xoa bóp gợi tình.
English
there is erotic massage.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
"xoa bóp ngực nàng...
English
"kneaded her breasts
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: AnonymousWarning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
cô cần được xoa bóp cổ.
English
what you need's a wee neck rub.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Để tôi xoa bóp cho anh nghe?
English
shall i massage you?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vì vậy, tôi đã xoa bóp cho bạn
English
mà đb
Last Update: 2022-01-31 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi biết, để tôi xoa bóp cho cô.
English
i know, i'll massage you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bây giờ, cô muốn xoa bóp mạnh hay nhẹ
English
now... hard or soft massage? oh, hard, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hãy xoa bóp chân cho ta, anh bạn trẻ.
English
come here and massage my legs.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi phải đến đó và được xoa bóp venus.
English
i have to go there and get a venus massage.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- Ờ, tôi sẽ không xoa bóp cho ông đâu.
English
yeah, i ain't rubbing you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh cởi quần ra, rồi tôi giúp xoa bóp, được không?
English
take off your pants and rub on the medicine
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
có cần con mua ít pin cho máy xoa bóp của mẹ không?
English
can i pick up some new batteries for your vibrator?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
với dịch vụ mát xa toàn thân, xoa bóp và chữa trị bằng dầu thơm,
English
with full massage, facial and aromatherapy facilities,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không có một người phụ nữ nào có được cung cách xoa bóp của nàng.
English
she will give the best massages you've ever had:
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
mạnh, làm ơn vâng,có lẽ chúng ta nên bắt đầu xoa bóp lưng trước
English
well, perhaps we should begin with your back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhờ y học tiến bộ, họ sẽ giữ tôi sống xót đến 70 tuổi... nếu được xoa bóp.
English
you know, with the recent progress, they're gonna keep me alive until 70. with massages and medication. it's expensive...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,842,502 human contributions
Users are now asking for help:
pappom meaning (Tamil>English)de leefbaarheid van de steden (Dutch>French)vehemence (English>Arabic)a sliding trailer (English>Dutch)what languages do you know (English>Dutch)pooh poohing (English>Czech)qomi more (Albanian>German)tulisan arab retno anjani (Indonesian>Arabic)poda myre (English>Japanese)¿como es tu mamá (Spanish>Bulgarian)dari hatiku yang terdalam (Indonesian>Amharic)আমার ঘুম দরকার (Bengali>English)pinaka matindi ang makipag away sa ate ko (Tagalog>English)gusto ko ito ganito (Tagalog>English)walang mag hahatid (Tagalog>English)spendo molti soldi (Italian>English)spiritum viri (Latin>Spanish)sorry for what i say said (English>Tagalog)malaka pusti (Greek>German)online condolences and sympathy cards (Spanish>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Xoa Bóp Trong Tiếng Anh
-
Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TỰ XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ XOA BÓP - Translation In English
-
Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "xoa Bóp" - Là Gì?
-
Đặt Câu Với Từ "xoa Bóp"
-
Xoa Bóp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Massage | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Anh
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Xoa Bóp Bấm Huyệt Trong Tiếng Anh - Phòng Xông Hơi