Results For Em Chịu Thua Rồi Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
em chịu thua rồi
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
- em thua rồi.
English
- you lost.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
em đã thua rồi
English
i've succumbed
Last Update: 2024-04-09 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi chịu thua rồi.
English
i give up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tao chịu thua mày rồi.
English
you got me dead to rights.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chịu thua!
English
uncle!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tao chịu thua, chịu thua rồi
English
i give up. i give up.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cậu thua rồi
English
i warned you, boy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh thua rồi.
English
you have lost.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- cậu thua rồi
English
there you go.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- hắn chịu thua.
English
- he quit!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- thua rồi à?
English
- oh, no.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
beowulf thua rồi
English
beowulf out.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh ấy thua rồi.
English
he lost.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bố chịu thua sao?
English
what? that's it? you're giving up?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
anh thua rồi, lou!
English
you're out, lou !
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi chịu thua.
English
we've had enough.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- nói "chịu thua" đi!
English
- say uncle!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
- chúng ta thua rồi.
English
- but we are losing!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi chịu thua rồi. Ông wilson, tại sao ông không bỏ đi?
English
i've got a little granddaughter who's gotta be taken care of...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,344,567,942 human contributions
Users are now asking for help:
y mi sueno (Spanish>English)copertura (Estonian>English)ramlagstiftningen (Swedish>English)عکس کیر و کس بدون فیلتر (Pakistani>English)esquece (Portuguese>English)uulan ba (Tagalog>English)glory (Czech>English)ano ang taludtud a tagalog (Tagalog>Danish)referenciada (Catalan>Spanish)hipparch (Polish>Russian)happy christmas to you to (English>Welsh)l`anina che veglia su di me (Italian>Latin)i miss you lookin tamil (English>Tamil)my children: dan pat and alex (English>Portuguese)neuspješno povezivanje na poslužitelj (Croatian>English)etienne (French>German)filetype:pdf el justicia joan torro (Spanish>English)j'ai sympathisé avec des filles de mon age (French>English)enseignement du second degré (French>English)pizza places (Spanish>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Chịu Rồi Trong Tiếng Anh
-
Chịu Thua Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "chịu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top 14 Chịu Rồi Trong Tiếng Anh
-
Top 12 Chịu Thua Rồi Tiếng Anh Là Gì
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Bằng Tiếng Anh - TFlat
-
- I Give In. Tôi Chịu Thua.... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chịu Thua' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ĐÃ QUÁ ĐỦ RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Câu Tức Giận Bằng Tiếng Anh [HAY GẶP NHẤT]
-
Những Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản - EJOY English
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh