Results For Mưa Trái Mùa Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
mưa trái mùa
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
trái mùa tí thôi. - ow!
English
i know. 'tis the season.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi đâu thể viết giấy phạt anh vì săn bắn trái mùa được.
English
i'm not gonna write you up for hunting out of season.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
3.000 mỗi ngày khi trái mùa, nhưng tôi tính cô 2.000 thôi.
English
3,000 a day in low season, but you can have it for 2,000.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nầy là điều mà chúa giê-hô-va cho ta xem thấy: nầy, có một giỏ trái mùa hạ.
English
thus hath the lord god shewed unto me: and behold a basket of summer fruit.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khốn nạn cho ta! vì ta như khi đã hái trái mùa hạ rồi, và như nho đã mót lại, không có một buồng nho để ăn, trái vả đầu mùa mà linh hồn ta vẫn ước ao cũng không có.
English
woe is me! for i am as when they have gathered the summer fruits, as the grapegleanings of the vintage: there is no cluster to eat: my soul desired the firstripe fruit.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vậy nên ta vì cây nho của síp-ma mà khóc lóc như gia-ê-xe. hỡi hết-bôn, hỡi Ê-lê-a-lê, ta sẽ tưới nước mắt ta trên các ngươi; vì đương lúc trái mùa hạ và màu gặt thì có tiếng reo của giặc xảy đến.
English
therefore i will bewail with the weeping of jazer the vine of sibmah: i will water thee with my tears, o heshbon, and elealeh: for the shouting for thy summer fruits and for thy harvest is fallen.
Last Update: 2012-05-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,347,683,165 human contributions
Users are now asking for help:
hinawakan niya ang tuhod (Tagalog>Danish)재미있었어 (Korean>French)なぜあなたはとても愚かです (Japanese>English)tome (Spanish>Greek)budgethouder (Dutch>French)sir please send this quotation send to customer (English>Hindi)moca pdf print out (Spanish>English)belanja belum bayar (Malay>English)have some courtesy to reply (English>Hindi)profile authentication failed (English>Spanish)550 125 120 175 (Spanish>English)recently when i was going to vijayawada (English>Telugu)english to indonesian translate (Spanish>English)pinagdamot (Tagalog>English)tuote (English>Finnish)alo mejor (Spanish>English)bon ami (French>Russian)jake had one well and her name is deven (English>Tamil)seminare discordia (Italian>English)tg(seo<PROTECTED/>)google蜘蛛池软件wpum (Vietnamese>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cây Trái Mùa Tiếng Anh Là Gì
-
TRÁI MÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - Trái Mùa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TRÁI MÙA - Translation In English
-
Trái Mùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'trái Mùa' In Vietnamese - English
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Trái Cây Hấp Dẫn - Benative Kids
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Trái Cây Kèm Hình ảnh Giúp Nhớ Ngay Trong 5 ...
-
Trái Mùa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'theo Mùa' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
Tham Khảo Bài Học Tiếng Anh Theo Chủ đề Trái Cây đầy đủ Nhất
-
"Quả Mận" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.