Tham Khảo Bài Học Tiếng Anh Theo Chủ đề Trái Cây đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN NHÀ TUYỂN DỤNG Email * Mật khẩu * Đăng nhập Bạn quên mật khẩu?Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Khóa học Trung tâm Thi thử Toeic Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Xóa thông báo Khóa học Trung tâm Thi thử Toeic Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Trang chủ Blog Cẩm nang học tiếng Anh Tham khảo các bài học tiếng Anh theo chủ đề trái cây đầy đủ nhất Tham khảo các bài học tiếng Anh theo chủ đề trái cây đầy đủ nhấtCHIA SẺ BÀI VIẾT
Khi học tiếng Anh theo chủ đề trái cây, người học sẽ phải nắm được từ vựng về các loại trái cây cũng như mẫu câu thông dụng về chủ đề này. Nếu bạn chưa có kiến thức về chủ đề này thì hãy tham khảo bài viết dưới đây nhé.
MỤC LỤC
- 1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây dễ nhớ nhất
- 1.1. 1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây có hình tròn
- 1.2. 1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây hình thon dài
- 1.3. 1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây vỏ ngoài xù xì
- 1.4. 1.4 Từ vựng về trái cây có kích thước nhỏ
- 2. Một số mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề trái cây
- 3. Bài luận tiếng Anh theo chủ đề trái cây
- 3.1. 3.1 Bài luận về vai trò của các loại trái cây
- 3.2. Bài luận về một loại trái cây yêu thích
1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây dễ nhớ nhất
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây vô cùng phong phú, đa dạng, vì vậy người học có thể phân loại các trái cây dựa theo hình dáng, đặc điểm nổi bật để ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây có hình tròn
-Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa
- Orange /ɒrɪndʒ/: Quả cam
-Mandarin (or tangerine) – /’mændərin/: Quả quýt
-Lemon /´lemən/: Quả chanh vàng
-Apple /’æpl/: Quả táo
- Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Quả măng cụt
- Peach /pitʃ/: Quả đào
-Lime /laim/: Quả chanh vỏ xanh
-Rambutan /ræmˈbuːtən/: Quả chôm chôm
- Guava /´gwa:və/: Quả ổi
-Cherry /´tʃeri/: Quả anh đào
- Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa
-Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
-Pomegranate /´pɔm¸grænit/: Quả lựu
-Ugli fruit /’ʌgli’fru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn
-Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: Quả bưởi
- Persimmon /pə´simən/: Quả hồng
-Passion-fruit /´pæʃən¸fru:t/: Quả chanh dây (Chanh leo)
-Ambarella /’æmbə’rælə/: Quả cóc
1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây hình thon dài
-Avocado /¸ævə´ka:dou/: Quả bơ
-Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: Quả kiwi
-Sapota sə’poutə/: Quả hồng xiêm
-Mango /´mæηgou/: Quả xoài
-Papaya (or pawpaw) – /pə´paiə/: Quả đu đủ
-Pear /peə/: Quả lê
-Watermelon /’wɔ:tə´melən/: Quả dưa hấu
-Melon /´melən/: Quả dưa
-Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: Quả dưa bở ruột xanh
- Cantaloupe /’kæntəlu:p/: Quả dưa vàng
- Indian cream cobra melon /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: Quả dưa gang
-Granadilla /,grænə’dilə/: Quả dưa Tây
-Honeydew /’hʌnidju:/: Quả dưa xanh
-Citron /´sitrən/: Quả thanh yên
-Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
-Tamarind – /’tæmərind/: Quả me
1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây vỏ ngoài xù xì
-Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: Quả mít
-Pineapple /’pain,æpl/: Quả dứa, thơm
-Durian /´duəriən/: Quả sầu riêng
-Custard-apple /’kʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)
- Soursop /’sɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm
- Dragon fruit /’drægənfru:t/: Quả thanh long
1.4 Từ vựng về trái cây có kích thước nhỏ
-Berry /’beri/: Quả dâu
-Green almonds /gri:n ‘ɑ:mənd/: Quả hạnh xanh
- Cranberry /’krænbəri/: Quả nam việt quất
-Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
- Plum /plʌm/: Quả mận
-Grape /greɪp/: Quả nho
-Longan /lɔɳgən/: Quả nhãn
-Kumquat /’kʌmkwɔt/: Quả quất
-Fig /fig/: Quả sung
- Lychee (or litchi) /’li:tʃi:/: Quả vải
-Date /deit/: Quả chà là
-Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: Quả dâu tây
-Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
-Currant /´kʌrənt/: Quả nho Hy Lạp
- Chestnut /´tʃestnʌt/: Quả hạt dẻ
-Almond /’a:mənd/: Quả hạnh
-Raisin /’reizn/: Quả nho khô
-Gooseberry /´gu:zbəri/: Trái phúc bồn tử
-Malay apple /mə’lei ‘æpl/: Quả điều
-Blackberries/´blækbəri/: Quả mâm xôi đen
Như vậy, để học tiếng Anh theo chủ đề trái cây, điều quan trọng nhất là bạn có thể nhớ được lượng từ vựng về các loại hoa quả, từ đó có thể áp dụng linh hoạt trong tiếng Anh giao tiếp khi trao đổi về lĩnh vực này. Chỉ cần có phương pháp học đúng đắn, tận dụng những hình ảnh minh họa dễ nhìn, sinh động chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong quá trình ghi nhớ.
2. Một số mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề trái cây
Bên cạnh việc học từ vựng, việc áp dụng những mẫu câu tiếng Anh thuộc chủ đề này vào thực tế cuộc sống là điều vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu thường thấy:
-Would you like to go to the market to buy some tropical fruits? (Bạn có muốn đi đến siêu thị để mua trái cây nhiệt đới không?)
-What types of fruits do you like most in Vietnam? (Loại trái cây mà bạn yêu thích nhất ở Việt Nam là gì?)
-Do you like strawberry? (bạn có thích dâu tây không?)
-This orange is very watery. (Quả cam này rất mọng nước)
-There are many kinds of tropical fruits. (Có rất nhiều loại trái cây nhiệt đới)
-You can enjoy fruits all year round when you stay in Vietnam. (Bạn có thể thưởng thức trái cây quanh năm nếu như bạn sống ở Việt Nam) -There are plenty of tropical fruits in Ben Thanh Market. (Có rất nhiều loại trái cây nhiệt đới ở chợ Bến Thành)
-Vietnam exports many types of fruits such as oranges, mangoes, bananas. (Việt Nam xuất khẩu rất nhiều loại hoa quả như cam, xoài, chuối.)
3. Bài luận tiếng Anh theo chủ đề trái cây
3.1 Bài luận về vai trò của các loại trái cây
Fruit is one of the foods that are good for health. They provide the human body with many vitamins and minerals, replenish nutrients for healthy body and prevent diseases. Some of the benefits of eating fruits can be mentioned such as avoiding cancer, preventing cardiovascular disease, blood pressure. Apples, oranges, bananas are fruits that help you have a healthy heart.
Eating fruits is also good for memory, helping you lose weight and make your skin beautiful. In particular, fruits have a combination of substances such as Vitamin C, vitamin A that increase the resistance of the immune system. Because of these immense effects, each of us should add fruit to our daily diet.
Dịch:
Trái cây là một trong những loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe của con người. Chúng cung cấp cho cơ thể nhiều vitamin và khoáng chất, bổ sung dưỡng chất cho cơ thể khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tật. Một số lợi ích của việc ăn trái cây có thể kể đến như tránh ung thư, ngăn ngừa bệnh về tim mạch, huyết áp. Táo, cam, chuối là những thực phẩm giúp bạn có một trái tim khỏe mạnh.
Ăn trái cây cũng tốt cho trí nhớ, giúp bạn giảm cân và làm khỏe đẹp làn da. Đặc biệt, trái cây có sự kết hợp giữa các chất như Vitamin C, vitamin A làm tăng sức đề kháng của hệ miễn dịch. Chính bởi những tác dụng to lớn như vậy nên mỗi chúng ta nên bổ sung trái cây vào chế độ ăn mỗi ngày của mình.
3.2. Bài luận về một loại trái cây yêu thích
Bài luận 1
My garden has a lot of fruits like mango, longan, grapefruit, apple, jackfruit, but among those, the one that I like the most is orange. The ripe, juicy, sweet-smelling orange, used to squeeze out a glass of orange juice to drink in the summer is great.
Depending on the type of orange, the size and thickness of the skin as well as the juicy will vary. Orange contains a lot of vitamin C to help replenish nutrients for the body, beautify the skin as well as help cool down in the summer.
Dịch
Khu vườn nhà em có rất nhiều loại trái cây như xoài, nhãn, bưởi, táo, mít, nhưng trong số đó, loại quả mà em thích nhất là quả cam. Trái cam chín mọng nước vừa thơm vừa ngọt, dùng để vắt ra một cốc nước cam uống vào mùa hè thì thật là tuyệt.
Tùy từng loại cam mà kích thước và độ dày của vỏ cũng như độ mọng nước sẽ khác nhau. Trong cam có chứa rất nhiều vitamin C giúp bổ sung dưỡng chất cho cơ thể, làm khỏe đẹp làn da cũng như giúp giải nhiệt trong mùa hè.
Bài luận 2
My favorite fruit is durian. Durian fruit is often grown in the South of Vietnam. Durian fruit when ripe often has a sweet aroma. Rough sheath, with sharp spines. A durian when added usually has four to five large zones. Durian has a very specific aroma, so if someone is not familiar with it, it may be difficult to enjoy this fruit.
Durian fruit is pale yellow in color, eaten in the fleshy, fragrant and attractive. Durian is sold in most major supermarkets across the country. Every time my mother goes to the market, she chooses to buy the best durian fruit for me.
Dịch
Loại trái cây mà em thích nhất chính là trái sầu riêng. Trái sầu riêng thường được trồng nhiều ở miền Nam của nước Việt. Những trái sầu riêng khi chín thường có mùi thơm ngào ngạt. Vỏ trái cây xù xì, có những gai nhọn. Một trái sầu riêng khi bổ ra thường có từ bốn đến năm múi to. Sầu riêng có mùi thơm rất đặc trưng nên nếu người nào không quen có thể sẽ khó để thưởng thức loại trái cây này.
Múi sầu riêng có màu vàng nhạt, ăn vào bùi bùi, thơm thơm rất thu hút. Sầu riêng được bán hầu hết ở các siêu thị lớn trên cả nước. Mỗi lần mẹ em đi chợ đều chọn mua một quả sầu riêng ngon nhất cho em.
Bài luận 3
My father planted a lot of bananas in the garden. Bananas are a very easy tree to grow and bear a lot of fruit. Bananas are elongated, curved, and can be easily peeled. When ripe, bananas are yellow in the outer skin, soft and fragrant.
Bananas are a good food, providing lots of vitamins for the human body. Bananas are grown in many regions of the country, have high yields and are also exported abroad.
Dịch
Nhà tôi trồng rất nhiều chuối trong vườn. Chuối là một loại cây rất dễ trồng và cho nhiều trái. Chuối có hình thon dài, cong, và có thể lột vỏ dễ dàng. Khi chín, chuối có màu vàng ngoài vỏ, ăn vào mềm và thơm.
Chuối là một loại thực phẩm tốt, cung cấp nhiều vitamin cho cơ thể con người. Chuối được trồng ở nhiều vùng trên cả nước, có sản lượng cao và còn được đem đi xuất khẩu ở nước ngoài.
Bài luận 4
Watermelon is one of my favorite fruits in the summer, the watermelon has an oval shape, the outside is green skin, the inside is the pulp, when ripe, red looks very nice.
Watermelon can be added to be eaten directly or ground to make juices or smoothies during the summer. The fleshy part of the watermelon is sweet, watery, and has lots of small, black seeds. Watermelons are grown in tropical and subtropical countries around the world and a popular fruit in Vietnam.
Dịch
Dưa hấu là một trong những loại trái cây ưa thích của tôi vào mùa hè, trái dưa hấu có hình bầu dục, bên ngoài là lớp vỏ xanh, bên trong là lớp cùi, khi chín có màu đỏ trông rất đẹp mắt.
Dưa hấu có thể được bổ ra để ăn trực tiếp hoặc được xay để làm nước ép hoặc sinh tố trong mùa hè. Phần thịt dưa hấu ngọt, mọng nước, có vô số những hạt nhỏ màu đen. Dưa hấu được trồng nhiều ở nước nhiệt đới và cận nhiệt trên toàn thế giới và một loại trái cây phổ biến ở Việt Nam.
Như vậy, bài viết học tiếng Anh theo chủ đề trái cây đã cung cấp cho các bạn lượng từ vựng phong phú về các loại hoa quả và một số mẫu câu liên quan đến chủ đề này. Chắc hẳn bạn đã cải thiện được kiến thức tiếng Anh về chủ đề này rồi đúng không. Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm bài viết:
- Chia sẻ phương pháp học tiếng Anh theo chủ đề gia đình
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất
MỤC LỤC
- 1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây dễ nhớ nhất
- 1.1. 1.1 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây có hình tròn
- 1.2. 1.2 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây hình thon dài
- 1.3. 1.3 Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây vỏ ngoài xù xì
- 1.4. 1.4 Từ vựng về trái cây có kích thước nhỏ
- 2. Một số mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề trái cây
- 3. Bài luận tiếng Anh theo chủ đề trái cây
- 3.1. 3.1 Bài luận về vai trò của các loại trái cây
- 3.2. Bài luận về một loại trái cây yêu thích
Chia sẻ
Thích
Bình luận
Chia sẻ
Chia sẻ lên trang cá nhân (Của bạn) Chia sẻ lên trang cá nhân (Bạn bè) Gửi bằng Chat.vieclam123.vn Gửi lên nhóm Chat.vieclam123.vn Khác Facebook Twitter Linked In Xem các bình luận trước Mới nhất Cũ nhấtNhững người đã chia sẻ tin này
+ Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn MinhChia sẻ lên trang cá nhân của bạn bè
+Tất cả bạn bè
Chia sẻ lên trang cá nhân
+Hà Thị Ngọc Linh
Hà Thị Ngọc Linh 2
cùng với Lê Thị Thu 3, Lê Thị Thu 4 và 1 người khácBạn bè
Thêm vào bài viết
Hủy ĐăngGửi bằng vieclam123.vn/chat
+ Tất cả191
129
121
10
9
Xem thêm5
4
+Tạo bài viết
+Công khai
Thêm ảnh/video/tệp
Thêm cuộc thăm dò ý kiến Thêm lựa chọn Cho phép mọi người chọn nhiều câu trả lời Cho phép mọi người thêm lựa chọnThêm vào bài viết
ĐăngChế độ
Ai có thể xem bài viết của bạn?
Bài viết của bạn sẽ hiển thị ở Bảng tin, trang cá nhân và kết quả tìm kiếm.Công khai
Bạn bè
Bạn bè ngoại trừ...
Bạn bè; Ngoại trừ:
Chỉ mình tôi
Bạn bè cụ thể
Hiển thị với một số bạn bè
Hủy LưuBạn bè ngoại trừ
Bạn bè
Những bạn không nhìn thấy bài viết
Hủy LưuBạn bè cụ thể
Bạn bè
Những bạn sẽ nhìn thấy bài viết
Hủy LưuGắn thẻ người khác
+ XongBạn bè
Tìm kiếm vị trí
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Cảm xúc/Hoạt động
+ Cảm xúc Hoạt độngĐáng yêu
Tức giận
Được yêu
Nóng
Hạnh phúc
Lạnh
Hài lòng
Chỉ có một mình
Giận dỗi
Buồn
Thất vọng
Sung sướng
Mệt mỏi
Điên
Tồi tệ
Hào hứng
No bụng
Bực mình
Ốm yếu
Biết ơn
Tuyệt vời
Thật phong cách
Thú vị
Thư giãn
Đói bụng
Cô đơn
Tích cực
Ổn
Tò mò
Khờ khạo
Điên
Buồn ngủ
Chúc mừng tình bạn
Chúc mừng tốt nghiệp
Chúc mừng sinh nhật
Chúc mừng giáng sinh
Chúc mừng sinh nhật tôi
Chúc mừng đính hôn
Chúc mừng năm mới
Hòa bình
Chúc mừng ngày đặc biệt
ngày của người yêu
Chúc mừng thành công
ngày của mẹ
Chúc mừng chiến thắng
Chúc mừng chủ nhật
Quốc tế phụ nữ
Halloween
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng? Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng? Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé. Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More. Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening. X Đang nghe...Từ khóa » Cây Trái Mùa Tiếng Anh Là Gì
-
TRÁI MÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glosbe - Trái Mùa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TRÁI MÙA - Translation In English
-
Trái Mùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Results For Mưa Trái Mùa Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of 'trái Mùa' In Vietnamese - English
-
50 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Trái Cây Hấp Dẫn - Benative Kids
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Trái Cây Kèm Hình ảnh Giúp Nhớ Ngay Trong 5 ...
-
Trái Mùa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'theo Mùa' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh [ĐỦ 60 LOẠI] - Step Up English
-
"Quả Mận" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.