Results For Tích điểm Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tích điểm
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tích
English
product
Last Update: 2017-02-07 Usage Frequency: 10 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
diện tích
English
area
Last Update: 2019-07-15 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
mất tích.
English
missing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
kỳ tích?
English
a miracle?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- mất tích.
English
- lost.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
-mất tích?
English
- the sword is missing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
phân tích điểm hoà vốn
English
break-even analysis
Last Update: 2015-01-29 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
điểm tích lũy
English
cumulative points
Last Update: 2019-10-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chiến tích.
English
- trophy.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thương tích?
English
injury?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tích, tắc, tích.
English
tick, tock, tick.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ
English
adder accumulation
Last Update: 2015-01-31 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- thẻ tích điểm haigen, trong ví của tôi.
English
- hyatt rewards card, in my wallet.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
các anh đang cố phân tích từ quan điểm của các con số.
English
you guys try to analyze it from a numbers standpoint.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (haccp)
English
hazard analysis (and) critical control points (haccp)
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ngủ ở cái chuỗi khách sạn... mà anh ta đang tích điểm rồi.
English
he prefers chain hotels. he's racking up the points.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh đã có một quan điểm tích cực.
English
i have a positive attitude.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nếu phân tích những dữ liệu đó, tớ có thể tìm ra điểm yếu của gen quỹ dữ.
English
if i analyze it then, i might spot a weakness in the devil gene.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
người của tôi dưới mặt đất đã làm nên thành tích đó... bằng cách chỉ điểm mục tiêu.
English
my men on the ground made those hits possible by lasing the targets.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sẽ tới thời điểm con giúp họ đạt được những kỳ tích.
English
in time... you will help them accomplish wonders.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,277,707,995 human contributions
Users are now asking for help:
dale (Russian>Macedonian)dhoni's big fan (English>Hindi)ave christus rex (Latin>English)je te vois pas sur wasthapp (Finnish>Danish)ang bilis naman , pwede ba magkaibigan lang muna (Tagalog>English)macham meaning (Tamil>English)tối đa hoá (Vietnamese>English)pinay kantutan sixteen scandal videos (Tagalog>English)mai aapse bahut pyar karta hu (Hindi>Nepali)mapagbiro lang talaga ang tadhana (Tagalog>English)vordo meaning (Italian>English)qtgenericname (Arabic>English)½ tl natron (German>English)das divania (Russian>German)yo como manzanas (Spanish>English)do you want some orange juice (English>French)ami ki kori (Bengali>English)理论学生数 (Chinese (Simplified)>English)what is your name in german (German>Danish)sali rana (Dutch>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tích điểm In English
-
TÍCH ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Tích điểm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÍCH ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tích điểm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thẻ Tích điểm Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
"điện Tích điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thẻ Tích điểm Dịch
-
QUAN ĐIỂM - Translation In English
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì
-
DUNG TÍCH - Translation In English
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì, Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng ... - Asiana
-
[PDF] Bang Diem Tieng Anh.pdf - UEL
-
Thẻ Tích điểm Tiếng Anh Là Gì