TÍCH ĐIỂM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÍCH ĐIỂM " in English? tích điểmaccumulate pointsto collect pointsearn pointscollect pointspoint accumulationtích lũy điểmtích luỹ điểm
Examples of using Tích điểm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tích lũy điểmaccumulate pointspoint accumulationđiểm trung bình tích lũycumulative GPAđể tích lũy điểmto accumulate pointsđăng ký quốc gia của các điểm di tích lịch sửthe national register of historic placesphân tích các đặc điểmanalysis of the characteristicsđặc điểm tích cực và tiêu cựcpositive and negative characteristicsWord-for-word translation
tíchnounareaanalysisvolumetíchadjectivepositivetíchverbbuilt-inđiểmnounpointscorespotdestinationplace tích dươngtích hợpTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tích điểm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tích điểm In English
-
Glosbe - Tích điểm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
TÍCH ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tích điểm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thẻ Tích điểm Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Results For Tích điểm Translation From Vietnamese To English
-
"điện Tích điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thẻ Tích điểm Dịch
-
QUAN ĐIỂM - Translation In English
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì
-
DUNG TÍCH - Translation In English
-
Điểm Tích Lũy Tiếng Anh Là Gì, Tìm Hiểu Thêm Về Tiếng ... - Asiana
-
[PDF] Bang Diem Tieng Anh.pdf - UEL
-
Thẻ Tích điểm Tiếng Anh Là Gì