Results For Tôi đi ăn Cơm Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi đi ăn cơm
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi đang ăn cơm
English
i am having dinner
Last Update: 2020-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đang ăn cơm.
English
i'm eating rice now.
Last Update: 2014-02-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đang ăn cơm tối
English
nói xem
Last Update: 2024-04-20 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ăn cơm.
English
eat.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thôi đi ăn cơm đi!
English
let's get some lunch!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- bọn tôi đi ăn tối.
English
- we're going to dinner.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trưởng xưởng mời tôi đi ăn cơm.
English
- the manager asked me to dinner.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi làm biếng ăn cơm.
English
i have no appetite for rice.
Last Update: 2014-07-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thôi, mau đi ăn cơm đi.
English
go back to your meal.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ăn cơm chưa
English
not eating
Last Update: 2011-12-06 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hắn ăn cơm.
English
he ate plenty
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ăn cơm chưa?
English
did you eat?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi không thấy thèm ăn cơm.
English
i don't have the appetite for rice.
Last Update: 2014-07-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi muốn ăn cơm, nấu cơm đi.
English
make rice.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn ăn cơm chưa
English
i can think of you.
Last Update: 2022-12-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
ah, ăn cơm rồi
English
meal time!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn ăn cơm chưa
English
have you done your homework?
Last Update: 2024-05-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
(cuối tuần cùng đi ăn cơm được chứ?
English
are you free on weekends? let's have dinner?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Ăn cơm trước kẻng
English
to have premarital sex together
Last Update: 2013-06-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.
English
nothing is here
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,268,784,908 human contributions
Users are now asking for help:
accessoriate (Italian>Spanish)байер (Slovenian>Greek)mujhe aaj loose motion ho raha hai (Hindi>English)do you please postponed your work (English>Telugu)nanghihinala na ako sayo (Tagalog>English)asi té marcó y me contestas sí (Spanish>English)yes it means we deserve each other (English>Hindi)i am living in paris (English>French)update your whatsapp (English>Portuguese)agak membimbangkan (Malay>English)فیلم سکسی ایران جدید سسکسی (Latin>English)zgrade (Serbian>Malay)short declamation piece for elementary male (Tagalog>English)hie how are u (English>Zulu)today iam not coming to office (English>Hindi)i have reached at home (English>Hindi)kantelbeveiliging (Dutch>Italian)it's sunny in the west coast today (English>Portuguese)tutt tiir (Estonian>Italian)so how many steps ahead are you thinking (English>Italian) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đi ăn Cơm
-
11 Món Người Ta Nhậu Mà Nhà Mình đem đi ăn Cơm - YouTube
-
Về Nhà ăn Cơm | Tập 2 Full: Dù Có Thế Nào đi Chăng Nữa, Thì Con Vẫn ...
-
Tin Và Anh Hai đi ăn Cơm Niêu - YouTube
-
Đi Ăn Cơm Bình Dân Quán Thanh Giang Trên Tầng 2 Chợ Cát Bà
-
Glosbe - đi ăn Cơm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
0 Giờ, Người ùn ùn đi ăn Cơm Tấm 'âm Phủ' Mắc Nhất 115.000 đồng ...
-
Sài Gòn Chở Cơm Đi Ăn Phở - Tiki
-
Cách Nói Ăn Cơm Trong Tiếng Anh Như Thế Nào ?
-
Tôi đi ăn Cơm Công Nhân! - Báo Lao Động
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Trung Là Gì
-
Bạn ăn Cơm Chưa Tiếng Nhật Nói Như Thế Nào
-
Top 15 đi ăn Cơm Dịch Sang Tiếng Trung
-
Tôi Từng ăn Cơm Tấm Sài Gòn để Bớt... đói - Báo Tuổi Trẻ