Results For Tôi Rất Sợ Mập Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi rất sợ mập
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tôi rất sợ .
English
i'm too scared.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi rất sợ anh.
English
i've been scared of you.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi rất sợ điều đó
English
i want a long term relationship
Last Update: 2024-03-06 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bọn tôi đã rất sợ.
English
we've been so afraid.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tôi rất sợ ông ấy
English
- i'm afraid of him.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi rất sợ nhìn thấy máu.
English
can't stand the sight of blood.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tuy nhiên, tôi rất sợ.
English
princess! stand up
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
nó rất sợ.
English
she was so afraid.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi rất sợ thời gian trôi đi
English
the moment's passed.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- em rất sợ.
English
- i was freaking out.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi thực sự rất sợ hãi
English
we are beyond terrified.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bố đã rất sợ.
English
i was scared.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- anh ta rất sợ
English
- he was fearless.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- cô ấy rất sợ.
English
- she's very afraid.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi rất sợ phải đánh mất bạn lần nữa
English
i was so afraid to lose you again
Last Update: 2017-06-25 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi đang rất sợ hãi , xin đừng ép tôi
English
please let me go
Last Update: 2019-12-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em thật sự rất sợ
English
i was actually scared.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
anh đã rất sợ hãi.
English
i was so afraid.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
em đã rất sợ, jake.
English
i was afraid jake.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- tôi rất sợ những chuyện này, didi!
English
- i'm terrible at this kind of stuff, didi!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,338,656,596 human contributions
Users are now asking for help:
nahulog ang angkla sa loob ng relo (Tagalog>Danish)saying no mtlab su che (English>Gujarati)can't call to me you (English>Tamil)huoneilmastointilaite (Finnish>English)megvigasztalódának (Hungarian>Chinese (Simplified))gusto ko lang lambingin mo ko (Tagalog>English)si user_name ay nag iwan ng komento (English>Tagalog)je suis dans mon maqui donc je ne peux pas (French>English)i don't really know what to do you about (English>Hindi)what did you feel when u first saw me (English>Malay)if you want my pic send first you (English>Hindi)imposti dalla normativa nazionale (Italian>English)il n'y a pas (French>Wolof)mi principio y fin (Spanish>Latin)hemos atonado (Spanish>Chinese (Simplified))trap (English>Tamil)my your fortune shine like gold (English>Hindi)сделаться (Russian>English)weltstars (German>Russian)orribili (Italian>Danish) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Sợ Béo Tiếng Anh Là Gì
-
BẠN CÓ SỢ BÉO KHÔNG NÀO? :3... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
SỢ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỞI VÌ TÔI SỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bài 83: Tôi Béo Lên - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
Cách Nói 'có Da Có Thịt' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hơi Béo Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Béo Ra Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
V Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Rối Loạn ăn Uống – Wikipedia Tiếng Việt
-
8 Cách Giảm Cân Sau Sinh Bằng đậu đen An Toàn, Nhanh Chóng
-
Bí Kíp Giảm Cân Sau Sinh Bằng Phương Pháp Tự Nhiên - Monkey