SỢ MẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

SỢ MẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sợafraidfearfearfuldreadscarymậpfatsharkstubbysharkschunky

Ví dụ về việc sử dụng Sợ mập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người Mỹ sợ mập.Americans are afraid of fat.Mình không sợ mập béo.I'm not afraid of fat people.Người Mỹ sợ mập.Americans are scared of fat.Tôi rất sợ mập và hiện tại tôi đang bị thừa cân.I am currently overweight and I currently hurt.Cám ơn tôi sợ mập.Thank you. I don't want to get fat.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvây cá mậpGọi một ly kem với 2 viên vani dâu vì sợ mập, Khang Chi Lâm sau khoảng chục phút đầu dè dặt đã tỏ ra cởi mở khi trò chuyện với phóng viên.Call a strawberry vanilla ice cream with 2 tablets for fear of sharks, Khang only after about ten minutes of reservations expressed openness to talk to reporters.BZ: Chị không sợ mập lên?Abel: You're not afraid of fat?Tôi không ăn khi đói vì sợ mập.We stopped eating when we were hungry for fear of being fat.Nhưng nó cũng chỉ ra sự hoảng sợ cái khiếp đảm thật sự mà nỗi sợ mập khơi dậy được.But it also speaks to the panic, the literal terror, that the fear of fat can evoke.Bởi vì tôi sợ bị mập.Just because I'm afraid of being fat.Các nghiên cứu cho thấy rằng có đến 42% tỉ lệ các bé gái từ lớp 1 đến lớp 3 mong muốn được ốm hơn,và đến 81% trẻ em 10 tuổi sợ bị mập.Research shows that 42% of first to third-grade girls wants to be thinner,and 81% of 10-year-olds are afraid of being fat.Các nghiên cứu cho thấy rằng có đến 42% tỉ lệ các bé gái từ lớp 1 đến lớp 3 mong muốn được ốm hơn,và đến 81% trẻ em 10 tuổi sợ bị mập.Forty-two percent of girls in first to third grade want to be thinner and81 percent of 10-year-olds are afraid of becoming fat.Các nghiên cứu cho thấy rằng có đến 42% tỉ lệ các bé gái từ lớp 1 đến lớp 3 mong muốn được ốm hơn,và đến 81% trẻ em 10 tuổi sợ bị mập.Studies have found that 42 percent of girls in 1st to 3rd grade want to be thinner and81 percent of 10-year-old girls are genuinely afraid of getting fat.Trump sợ cá mập.Trump is apparently afraid of sharks.Chúng tôi sợ cá mập.We are afraid of sharks.Tôi luôn sợ cá mập.I have always been afraid of sharks.Mọi người sợ cá mập.Everyone's afraid of sharks.Mọi người sợ cá mập.People are afraid of sharks.Tôi luôn sợ cá mập.I was always terrified of sharks.Tớ không sợ cá mập.I'm not scared of sharks.Tom rất sợ cá mập.Tom is frightened by the sharks.Không sợ cá mập à".Not afraid of sharks.'.Ai sợ cá mập cơ?Who's afraid of Sharks?Tôi còn sợ cá mập nữa.I'm afraid of sharks too.Không sợ cá mập à".Let's not be afraid of sharks.”.Tôi thật ra rất sợ cá mập.I actually, I'm very afraid of sharks.Nhưng em vẫn sợ cá mập lắm!I STILL am scared of sharks!Ông Trump có vẻ rất sợ cá mập.Trump is apparently afraid of sharks.Ông Trump có vẻ rất sợ cá mập.Donald Trump is afraid of sharks.Người đẹp cũng thú nhận cô sợ cá mập.Jake also confessed he has a fear of sharks.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 171, Thời gian: 0.0156

Từng chữ dịch

sợdanh từfearsợđộng từscaredsợare afraidmậpmậpmậptính từfatstubbymậpdanh từsharksharks sợ màysợ mất tiền

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sợ mập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sợ Béo Tiếng Anh Là Gì