Results For Tru Eo Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
tru eo
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
eo
English
isthmus
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 4 Quality:
Vietnamese
eo.
English
ew.
Last Update: 2023-06-11 Usage Frequency: 4 Quality:
Vietnamese
eo!
English
eew!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
eo đất
English
list of isthmuses
Last Update: 2015-05-22 Usage Frequency: 11 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
eo ôi.
English
can you pull it against me?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
th~eo
English
b~y
Last Update: 2013-03-12 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
eo (lưng)
English
waist
Last Update: 2015-01-30 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
dkql cu tru
English
dkql cu tru and dlqg ve dan cu
Last Update: 2022-03-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hồ, eo biển
English
loch, sea
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
eo ôi sợ?
English
oh, really?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- eo, sợ thật.
English
scary.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nai thuong tru
English
Last Update: 2021-03-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vòng ngực, vòng eo...
English
chest size, hip size...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,281,050,748 human contributions
Users are now asking for help:
towel face (English>Tagalog)titi pasok sa puke (English>Tagalog)cement mixing (English>Malay)everything (English>Greek)carpe diem et noctem (Latin>Portuguese)farnese (Italian>English)e depois da vídeo chamada vc envia o restante (Portuguese>Hindi)आप कैसे हो (Hindi>Bengali)encendedores (Spanish>Estonian)upotrebljava (Croatian>Esperanto)english ka dusra naam kya hai (Hindi>English)lyrics of mimaropa song (English>Tagalog)terminatingthe (English>French)ap sb kaise ho (English>Hindi)do not make too much work (English>Dutch)mom and, son japan (Japanese>English)may nana sa sugat (Tagalog>English)what do you see in the above picture (Hindi>English)È nuova la tua macchina (Italian>English)scio non (Latin>Portuguese) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Tru Eo Tieng Anh La Gi
-
What Is The Meaning Of "trù ẻo"? - Question About Vietnamese
-
"trù ẻo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Trù - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
LỜI TRÙ ẺO BÓNG GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "trù ẻo" - Là Gì?
-
LỜI TRÙ ẺO BÓNG GIÓ - Translation In English
-
'trù' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thẻ Tạm Trú Tiếng Anh Là Gì? Có Phải Temporary Residence Card ...
-
Nghĩa Của Từ Trù ẻo - Từ điển Việt
-
Phép Cộng Trừ Tiếng Anh Là Gì ? Trừ Đi In English
-
Từ Trù ẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trụ Sở Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt Các Chứng Chỉ Tiếng Anh: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT Và GRE