Trù - Translation From Vietnamese To English With Examples
Có thể bạn quan tâm
Contdict.com > Vietnamese English online translator
trù
except Vietnamese-English dictionary
Detect language English Russian German Turkish French ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
English Russian German Italian Spanish ... Arabic Bengal Bulgarian Catalan Chinese Croatian Czech Danish Dutch English Estonian Finnish French German Greek Gujarati Hebrew Hindi Hungarian Indonesian Italian Japanese Kannada Korean Latin Latvian Lithuanian Malay Malayalam Marathi Norwegian Panjabi Polish Portuguese Romanian Russian Serbian Slovak Slovenian Spanish Swedish Tamil Telugu Thai Turkish Ukrainian Urdu Vietnamese |
trù: | except |
Examples of translating «trù» in context:
Cậu ta đang trù ếm chúng ta. | He's spooking me out. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Và nếu kế hoạch bị phá hỏng như tôi đã dự trù, 2 người đó sẽ đi tong. | And we know about the plan to assassinate Ben-David. It's not gonna happen. Oh yeah? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Vậy là cô đã dự trù mọi thứ? | So, you thought of everything? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ngoại trù chuyện Georgest ra, tất nhiên rồi. | Not like George. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Trù phú như tôi chưa từng thấy trong đời. | Fat as ever I've seen 'em in all my days! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chúng tôi đã trù tính gần một năm nay rồi. | We've been planning it for almost a year. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Nhưng năm nay, trù phú rồi. | But now, this year, Mother, fat! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Trù cá tè mi... cả ngày luôn! | Fish pee in you all day! source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Hãy để ông ta trù dập bạn, như đối với bất kỳ ai? | Let him run you over, like you do everyone else? source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tôi nghe nói nếu ông ta trở lại sẽ có người trù dập thê thảm. | I heard if he returns someone will get hurt pretty bad. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Anh không nhận ra là câu đó thuộc phạm trù đấy. | I didn't realise it was one. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Ukraina từng rất trù phú. | Ukraine was the most fertile land. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Thu cái việc trù ẻo ấy. | Take the jinx off our janx. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Đừng trù ẻo tôi. | Don't jinx me. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Không có quân trù bị. | There were no reserves. source Complain Langcrowd.com |
Và cô sẽ không đi đâu, trù khi tôi cho phép. | And you don't go away unless I say so. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Tốt nhất chúng ta không nên nhìn vấn đề này theo phạm trù người thắng kẻ thua. | It'd be best if we don't view this in terms of winners and losers. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Chúng ta sẽ quay lại Anh, vì mảnh đất cực kì trù phú mà chúng ta đã đến lần trước. | We will return to England, for that land was so generous to us the last time. source Complain Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: http://opus.nlpl.eu/OpenSubtitles2018.php, http://stp.lingfil.uu.se/~joerg/paper/opensubs2016.pdf |
Popular online translation destinations:
English-Arabic English-Vietnamese French-Vietnamese Indonesian-English Korean-English Latin-English Malay-English Russian-Vietnamese Vietnamese-French Vietnamese-Russian
© 2024 Contdict.com - contextual dictionary and online translator Privacy policy Terms of use Contact ResponsiveVoice-NonCommercial licensed under (CC BY-NC-ND 4.0)
Từ khóa » Tru Eo Tieng Anh La Gi
-
What Is The Meaning Of "trù ẻo"? - Question About Vietnamese
-
"trù ẻo" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Results For Tru Eo Translation From Vietnamese To English
-
LỜI TRÙ ẺO BÓNG GIÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "trù ẻo" - Là Gì?
-
LỜI TRÙ ẺO BÓNG GIÓ - Translation In English
-
'trù' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thẻ Tạm Trú Tiếng Anh Là Gì? Có Phải Temporary Residence Card ...
-
Nghĩa Của Từ Trù ẻo - Từ điển Việt
-
Phép Cộng Trừ Tiếng Anh Là Gì ? Trừ Đi In English
-
Từ Trù ẻo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trụ Sở Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt Các Chứng Chỉ Tiếng Anh: IELTS, TOEFL, SAT, GMAT Và GRE