Results For Vòng Tròn Thiên Thần Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
vòng tròn thiên thần
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
thiên thần
English
angel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 9 Quality:
Vietnamese
thiên thần.
English
angels.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 3 Quality:
Vietnamese
mẹ thiên thần
English
fairy godmother!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
thiên thần nói,
English
angel says,
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khỏi thiên thần?
English
from the angels?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- chào thiên thần.
English
poopie. - angel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vòng đu quay của các thiên thần
English
noria de angeles
Last Update: 1970-01-01 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
những thiên thần.
English
angels.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
không, thiên thần.
English
no, angel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vòng tròn
English
circle
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
vòng tròn rỗng
English
circle, unfilled
Last Update: 2014-06-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
vòng tròn lớn.
English
big circle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
giữ vòng tròn!
English
close the circle!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
vòng tròn (cong)
English
circle (curve)
Last Update: 2012-05-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
Đội hình vòng tròn
English
ring formation!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
một vòng tròn quay.
English
a cartwheel.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
giữ chặt vòng tròn!
English
tighten the circle!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
vòng tròn! vòng tròn!
English
a circle, a circle!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
bên trong vòng tròn.
English
inside the circle.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Vietnamese
- Đứng thành vòng tròn.
English
- backs to the centre.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Add a translation
Get a better translation with 8,279,548,830 human contributions
Users are now asking for help:
contingency (Tagalog>English)at ipse (Latin>Spanish)public mistrust (English>Tagalog)condizioni normali: (Italian>English)在外国 (Chinese (Simplified)>Malay)film bokeb cina dan japan (Indonesian>English)buena suerte (Spanish>Swahili)porsche 911 apparel and merchandise (Spanish>English)copago (Spanish>French)kollisionsrechte (German>French)whitings (English>Czech)nesteensiirtoletkulla (Finnish>German)pai transando com a filha (Portuguese>English)drehbuchs (German>Danish)frigate (English>Estonian)procédure d’attribution and de choix (French>English)mischievously (English>Bosnian)すぐ後ろにいます (Japanese>English)refrigeration (English>Russian)mashruuca (Somali>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Vòng Tròn Thiên Thần Tiếng Anh Là Gì
-
"Thiên Thần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Vầng Hào Quang, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Halo, Glory, Haloes
-
Thiên Sứ – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐẠI THIÊN THẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THIÊN THẦN ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiên Thần Tiếng Anh Là Gì - Angel - Dhlamnghiep
-
NEW Thiên Thần Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Thiên Thần Trong ...
-
Vòng Thiên Sứ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Thiên Thần Tiếng Anh Là Gì
-
Vòng Trên đầu Thiên Thần Gọi Là Gì
-
Angel Nghĩa Là Gì? - Từ-điể