Results For Vui Lòng Chờ ít Phút Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
vui lòng chờ ít phút
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
vui lòng chờ.
English
stand by.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vui lòng chờ máy.
English
hold for the number.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vui lòng, chờ đã!
English
please, wait!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vui lòng chờ một chút.
English
just a second, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- xin ông vui lòng chờ.
English
one moment, sir.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
xin hãy chờ ít phút ạ
English
it is gonna be a few more minutes for your table...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
xin vui lòng chờ một chút.
English
just a moment, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
xin phép, chờ tôi ít phút.
English
sorry. one moment.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- xin vui lòng chờ ở đây.
English
wait here, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vui lòng chờ trong giây lát.
English
please hold on one moment.
Last Update: 2010-11-17 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vui lòng chờ tôi gọi lại, ken .
English
please call me, ken.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn vui lòng chờ tôi một lát nhé
English
would you excuse me a moment
Last Update: 2024-03-02 Usage Frequency: 7 Quality:
Vietnamese
vui lòng cho chúng tôi một phút.
English
thank you. just give us a minute, please.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cho họ ít phút.
English
let's give them a minute.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bạn vui lòng chờ 15 phút, cô dọn phòng đang đi chợ.
English
please wait 15 minutes, she is cleaning the room are shopping.
Last Update: 2018-10-11 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cho tôi thêm ít phút.
English
just a couple more minutes.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cho con ít phút nhé?
English
can you guys give me a minute?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
-cho tụi anh ít phút.
English
excuse us for a minute.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi thật nóng lòng chờ đợi
English
i can't wait to see that da
Last Update: 2020-07-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cho chúng tôi ít phút.
English
just give us a minute.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,298,187,507 human contributions
Users are now asking for help:
decision (English>Tagalog)you are a cool guy (English>Spanish)picture's i want to recreate with my husband (English>Hindi)quel age a votre pere ? (French>English)new x video download hd video ( hindi (Hindi>English)i'll call you when i am free (English>Bengali)bagus kalau mahu belajar bahasa malaysia (Malay>English)ok mas vc que como as fotos (Portuguese>English)instrucción técnica test (Spanish>English)mohd firash danial bin mohd firdaus (Malay>Arabic)a che ora arrivi a casa? (Italian>English)what don't you like (English>Spanish)antihiperlipidémicos (Spanish>English)imi place cand dai cu pice (Romanian>Cebuano)bakit hindi ka nag message pagka gising mo (Tagalog>English)i love you pặc pặc😂😂😂 (Vietnamese>English)nibhane (Hindi>English)construit seuils de d (French>English)353 (0)1 293 9999 (English>Russian)ne recte deorsum suffodito (Latin>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Xin Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Tiếng Anh
-
VUI LÒNG ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XIN VUI LÒNG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quý Khách Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Dịch
-
Xin Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Dịch
-
Yêu Cầu Ai đó Chờ | HelloChao
-
Vui Lòng đợi Trong Giây Lát In English With Examples - MyMemory
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Cho Lễ Tân Khách Sạn
-
Một Số Câu Giao Tiếp Thông Dụng [Lưu Trữ]
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster
-
Các Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Trong điện Thoại
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi