VUI LÒNG ĐỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VUI LÒNG ĐỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Svui lòng đợiplease waitvui lòng đợivui lòng chờxin chờxin vui lòng chờhãy chờxin hãy đợixin vui lòng chờ đợixin đợilàm ơn chờlàm ơn đợiplease expecthappy to wait
Ví dụ về việc sử dụng Vui lòng đợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xin vui lòng chờ đợiplease waitTừng chữ dịch
vuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodlòngdanh từheartlaplòngtính từhappylòngđộng từpleaselòngtrạng từkindlyđợiđộng từwaitexpectawaitexpectingđợitrạng từforward STừ đồng nghĩa của Vui lòng đợi
vui lòng chờ xin chờ xin vui lòng chờ hãy chờ xin hãy đợi xin đợi vui lòng đính kèmvui lòng ghé thămTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vui lòng đợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xin Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Tiếng Anh
-
XIN VUI LÒNG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quý Khách Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Dịch
-
Xin Vui Lòng Chờ Trong Giây Lát Dịch
-
Yêu Cầu Ai đó Chờ | HelloChao
-
Vui Lòng đợi Trong Giây Lát In English With Examples - MyMemory
-
Results For Vui Lòng Chờ ít Phút Translation From Vietnamese To English
-
Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Cho Lễ Tân Khách Sạn
-
Một Số Câu Giao Tiếp Thông Dụng [Lưu Trữ]
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster
-
Các Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Thông Dụng Trong điện Thoại
-
10 Cách đề Nghị Ai đợi Mình Trong Tiếng Anh - Major Education
-
Thuộc Làu 8 Mẫu Câu Và Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Chờ đợi