Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
revenge
noun /rəˈvendʒ/ Add to word list Add to word list ● harm done to another person in return for harm which he has done (to oneself or to someone else) sự trả thù The man told the manager he would get/have his revenge / take revenge on the company for dismissing him His revenge was to burn down the factory. ● the desire to do such harm mối thù hằn The man said he had burned down the factory out of revenge / in revenge for being dismissed.revenge
verb ● (with on) to get (one’s) revenge trả thù He revenged himself on his enemies I’ll soon be revenged on you all.(Bản dịch của revenge từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của revenge
revenge Revenge was directed against erstwhile friends as well as professed enemies. Từ Cambridge English Corpus In turn, that building type has rounded on the book for revenge, reducing it to an inert object. Từ Cambridge English Corpus There he found her sister was dead and revenged everyone who caused her death. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Revenge is also cited as a reason for providing police with information. Từ Cambridge English Corpus Could he have been acting out of a desire for revenge for having been dismissed so peremptorily earlier ? Từ Cambridge English Corpus Which perspective was chosen determined whether one called for mercy or revenge. Từ Cambridge English Corpus When faced with a serious injustice, controlled selfdiscipline requires righteous indignation, which could easily take the form of anger, but not of malicious revenge. Từ Cambridge English Corpus While revenge killings had been suppressed during the communist era, violence spread in early 1997 following the collapse of corrupt pyramid-savings schemes. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của revenge
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 報復, 報仇, 向…報仇… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 报复, 报仇, 向…报仇… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha venganza, venganza [feminine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vingança, desforra, vingança [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý बदला… Xem thêm 復讐, 仕返し, 報復… Xem thêm öç, intikam, kan davası… Xem thêm vengeance [feminine], vengeance, pour se venger de… Xem thêm venjança… Xem thêm wraak, wraak nemen op, zich wreken op… Xem thêm ஒருவருக்கு செய்த தீங்கு அவர்கள் வேறொருவருக்கு செய்த தீங்குக்கான தண்டனையாக… Xem thêm प्रतिशोध लेना / बदला लेना… Xem thêm બદલો લો… Xem thêm hævn, hævntørst, hævne… Xem thêm hämnd, hämndlystnad, hämnas på… Xem thêm membalas kejahatan, keinginan untuk merosakkan, membalas dendam… Xem thêm die Rache, die Rachsucht, sich rächen… Xem thêm hevn [masculine], hevn, hevnlyst… Xem thêm بدلہ, انتقام… Xem thêm помста, відплата, мстити… Xem thêm ప్రతీకారం/ వేరెవరికైనా హాని చేసినందుకు శిక్షగా ఎవరికైనా హాని చేయడం… Xem thêm প্রতিশোধ… Xem thêm pomsta, pomstít (se)… Xem thêm pembalasan, keinginan membalas, membalas… Xem thêm การแก้แค้น, ความพยาบาท, แก้แค้น… Xem thêm zemsta, zemścić się, pomścić… Xem thêm 복수… Xem thêm vendetta, vendicarsi (di)… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của revenge là gì? Xem định nghĩa của revenge trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
revel revelation reveller revelry revenge revenue reverberation revere reverence {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add revenge to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm revenge vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Trả Thù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Trả Thù Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sự Trả Thù In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
SỰ TRẢ THÙ - Translation In English
-
SỰ TRẢ THÙ HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI SỰ TRẢ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh
-
Trả Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Revenging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sự Trả Thù Ngọt Ngào - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Trả Thù | U.S. Equal Employment Opportunity Commission