Ride - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc ride
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc ride
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Ride.
Cách chia: ride
Trợ động từ: have, be
Other forms: not ride
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I ride
- you ride
- he/she/it rides
- we ride
- you ride
- they ride
Quá khứ
- I rode
- you rode
- he/she/it rode
- we rode
- you rode
- they rode
Hiện tại tiếp diễn
- I am riding
- you are riding
- he/she/it is riding
- we are riding
- you are riding
- they are riding
Hiện tại hoàn thành
- I have ridden
- you have ridden
- he/she/it has ridden
- we have ridden
- you have ridden
- they have ridden
Tương lai
- I will ride
- you will ride
- he/she/it will ride
- we will ride
- you will ride
- they will ride
Tương lai hoàn thành
- I will have ridden
- you will have ridden
- he/she/it will have ridden
- we will have ridden
- you will have ridden
- they will have ridden
Quá khứ tiếp diễn
- I was riding
- you were riding
- he/she/it was riding
- we were riding
- you were riding
- they were riding
Quá khứ hoàn thành
- I had ridden
- you had ridden
- he/she/it had ridden
- we had ridden
- you had ridden
- they had ridden
Tương lai tiếp diễn
- I will be riding
- you will be riding
- he/she/it will be riding
- we will be riding
- you will be riding
- they will be riding
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been riding
- you have been riding
- he/she/it has been riding
- we have been riding
- you have been riding
- they have been riding
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been riding
- you had been riding
- he/she/it had been riding
- we had been riding
- you had been riding
- they had been riding
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been riding
- you will have been riding
- he/she/it will have been riding
- we will have been riding
- you will have been riding
- they will have been riding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- ride
- let’s ride
- ride
Hiện tại
- riding
Quá khứ
- ridden
Infinitive
- to ride
Phân từ hoàn thành
- having ridden
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » đọng Từ Ride
-
Tra động Từ
-
Ride - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) RIDE
-
Chia động Từ "to Ride" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Ride Trong Tiếng Anh
-
Ride - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ride - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Ride Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ride đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Ride Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Ride Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Quá Khứ Của Ride
-
"ride" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ride Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Động Từ Bất Qui Tắc Ride Trong Tiếng Anh. - MarvelVietnam
-
▷ Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) RIDE