Ring - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Nội động từ
    • 1.7 Ngoại động từ
      • 1.7.1 Thành ngữ
      • 1.7.2 Chia động từ
    • 1.8 Tham khảo
  • 2 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 2.1 Tính từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 3.1 Cách phát âm
    • 3.2 Danh từ
    • 3.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈrɪŋ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

ring /ˈrɪŋ/

  1. Cái nhẫn.
  2. Cái đai (thùng... ).
  3. Vòng tròn. to dance in a ring — nhảy vòng tròn
  4. (Thể dục, thể thao) Vũ đài.
  5. (The ring) Môn quyền anh.
  6. Nơi biểu diễn (hình tròn).
  7. Vòng người vây quanh (để xem cái gì... ); vòng cây bao quanh.
  8. Quầng (mặt trăng, mắt... ). the moon lies in the middle of a ring of light — mặt trăng nằm giữa một quầng sáng to have rings round the eyes — có quầng mắt
  9. Nhóm, bọn, ổ. a ring of dealers at a public auction — một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá spy ring — ổ gián điệp
  10. (Thương nghiệp) Nghiệp đoàn, cacten.
  11. (Chính trị) Nhóm chính trị, phe phái. political ring — nhóm chính trị
  12. (The ring) Bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).
  13. (Kỹ thuật) Vòng, vòng đai.
  14. (Thực vật học) Vòng gỗ hằng năm (của cây).

Thành ngữ

  • to keep (hold) the ring: (Nghĩa bóng) Giữ thái độ trung lập.
  • to make (run) rings round somebody: Chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai.

Ngoại động từ

ring ngoại động từ /ˈrɪŋ/

  1. Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai).
  2. Xỏ vòng mũi cho (trâu, bò).
  3. Đánh đai (thùng). to ring a barrel — đánh đai một cái thùng
  4. (+ round, in, about) Bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật... ) vào.
  5. Cắt (hành, khoai... ) thành khoanh.

Chia động từ

ring
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ring
Phân từ hiện tại ringing
Phân từ quá khứ ringed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ rings hoặc ringeth¹ ring ring ring
Quá khứ ringed ringed hoặc ringedst¹ ringed ringed ringed ringed
Tương lai will/shall² ring will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ ring ring ring ring
Quá khứ ringed ringed ringed ringed ringed ringed
Tương lai were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ring let’s ring ring
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

ring nội động từ /ˈrɪŋ/

  1. Lượn vòng bay lên (chim ưng... ).
  2. Chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi... ).

Thành ngữ

  • to ring the round: (Thông tục) Bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa.

Danh từ

ring /ˈrɪŋ/

  1. Bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ).
  2. Tiếng chuông; sự rung chuông. to give the bell a ring — rung chuông to hear a ring at the door — nghe thấy tiếng chuông ở cửa
  3. Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói. to give someone a ring — gọi dây nói cho ai
  4. Tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại). the ring of a coin — tiếng leng keng của đồng tiền the ring of one's voice — tiếng ngân của giọng nói
  5. Vẻ. there is a ring of sincerity in his words — lời nói của anh ta có vẻ thành thật

Nội động từ

ring nội động từ rang, rung /ˈrɪŋ/

  1. Rung, reo, kêu keng keng (chuông). the bell rings — chuông reo, chuông kêu leng keng the telephone is ringing — chuông điện thoại đang réo
  2. Rung vang, ngân vang, vang lên. her laughter rang loud and clear — tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
  3. Văng vẳng (trong tai... ). his last words still ring in my ears — lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
  4. Nghe có vẻ. to ring true — nghe có vẻ thật to ring false (hollow) — nghe vó vẻ giả
  5. Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai). my ears are ringing — tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
  6. Rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu. the bell was ringing for dinner — chuông rung báo giờ ăn cơm to ring at the door — rung chuông gọi cửa

Ngoại động từ

ring ngoại động từ /ˈrɪŋ/

  1. Rung, làm kêu leng keng (chuông... ).
  2. Rung chuông báo hiệu. to ring the alarm — rung chuông báo động to ring a burial — rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng to ring down the curtain — rung chuông hạ màn to up the curtain — rung chuông mở màn
  3. Gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền). to ring a coin — gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả

Thành ngữ

  • to ring in:
    1. Rung chuông đón vào. to ring in the New Year — rung chuông đón mừng năm mới
  • to ring off: Ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên.
  • to ring out:
    1. Vang lên.
    2. Rung chuông tiễn mời ra. to ring out the old year — rung chuông tiễn năm cũ đi
  • to ring (somebody) up: Gọi dây nói (cho ai).
  • to ring the bell: Xem Bell
  • to ring the changes on a subject: Xem Change
  • to ring the knell of: Báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của.
  • to ring off: Gác máy

Chia động từ

ring
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to ring
Phân từ hiện tại ringing
Phân từ quá khứ ringed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ rings hoặc ringeth¹ ring ring ring
Quá khứ ringed ringed hoặc ringedst¹ ringed ringed ringed ringed
Tương lai will/shall² ring will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring will/shall ring
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại ring ring hoặc ringest¹ ring ring ring ring
Quá khứ ringed ringed ringed ringed ringed ringed
Tương lai were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring were to ring hoặc should ring
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại ring let’s ring ring
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng K'Ho

[sửa]

Tính từ

ring

  1. bằng phẳng.

Tham khảo

  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁiɳ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
ring/ʁiɳ/ rings/ʁiɳ/

ring /ʁiɳ/

  1. Võ đài (đấu quyền Anh). Monter sur le ring — lên võ đài (để đấu quyền)
  2. Môn quyền Anh. Amateur du ring — tài tử quyền Anh manquer de ring — đã lâu không đấu quyền

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ring&oldid=2223676” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng K'Ho
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ring 77 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Nhẫn đọc Tiếng Anh Là Gì