Ring - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈrɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
ring /ˈrɪŋ/
- Cái nhẫn.
- Cái đai (thùng... ).
- Vòng tròn. to dance in a ring — nhảy vòng tròn
- (Thể dục, thể thao) Vũ đài.
- (The ring) Môn quyền anh.
- Nơi biểu diễn (hình tròn).
- Vòng người vây quanh (để xem cái gì... ); vòng cây bao quanh.
- Quầng (mặt trăng, mắt... ). the moon lies in the middle of a ring of light — mặt trăng nằm giữa một quầng sáng to have rings round the eyes — có quầng mắt
- Nhóm, bọn, ổ. a ring of dealers at a public auction — một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá spy ring — ổ gián điệp
- (Thương nghiệp) Nghiệp đoàn, cacten.
- (Chính trị) Nhóm chính trị, phe phái. political ring — nhóm chính trị
- (The ring) Bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê).
- (Kỹ thuật) Vòng, vòng đai.
- (Thực vật học) Vòng gỗ hằng năm (của cây).
Thành ngữ
- to keep (hold) the ring: (Nghĩa bóng) Giữ thái độ trung lập.
- to make (run) rings round somebody: Chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai.
Ngoại động từ
ring ngoại động từ /ˈrɪŋ/
- Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai).
- Xỏ vòng mũi cho (trâu, bò).
- Đánh đai (thùng). to ring a barrel — đánh đai một cái thùng
- (+ round, in, about) Bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật... ) vào.
- Cắt (hành, khoai... ) thành khoanh.
Chia động từ
ring| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
| Phân từ hiện tại | ringing | |||||
| Phân từ quá khứ | ringed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
| Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
| Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
| Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
| Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
ring nội động từ /ˈrɪŋ/
- Lượn vòng bay lên (chim ưng... ).
- Chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi... ).
Thành ngữ
- to ring the round: (Thông tục) Bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa.
Danh từ
ring /ˈrɪŋ/
- Bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ).
- Tiếng chuông; sự rung chuông. to give the bell a ring — rung chuông to hear a ring at the door — nghe thấy tiếng chuông ở cửa
- Tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói. to give someone a ring — gọi dây nói cho ai
- Tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại). the ring of a coin — tiếng leng keng của đồng tiền the ring of one's voice — tiếng ngân của giọng nói
- Vẻ. there is a ring of sincerity in his words — lời nói của anh ta có vẻ thành thật
Nội động từ
ring nội động từ rang, rung /ˈrɪŋ/
- Rung, reo, kêu keng keng (chuông). the bell rings — chuông reo, chuông kêu leng keng the telephone is ringing — chuông điện thoại đang réo
- Rung vang, ngân vang, vang lên. her laughter rang loud and clear — tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
- Văng vẳng (trong tai... ). his last words still ring in my ears — lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
- Nghe có vẻ. to ring true — nghe có vẻ thật to ring false (hollow) — nghe vó vẻ giả
- Ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai). my ears are ringing — tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
- Rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu. the bell was ringing for dinner — chuông rung báo giờ ăn cơm to ring at the door — rung chuông gọi cửa
Ngoại động từ
ring ngoại động từ /ˈrɪŋ/
- Rung, làm kêu leng keng (chuông... ).
- Rung chuông báo hiệu. to ring the alarm — rung chuông báo động to ring a burial — rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng to ring down the curtain — rung chuông hạ màn to up the curtain — rung chuông mở màn
- Gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền). to ring a coin — gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
Thành ngữ
- to ring in:
- Rung chuông đón vào. to ring in the New Year — rung chuông đón mừng năm mới
- to ring off: Ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên.
- to ring out:
- Vang lên.
- Rung chuông tiễn mời ra. to ring out the old year — rung chuông tiễn năm cũ đi
- to ring (somebody) up: Gọi dây nói (cho ai).
- to ring the bell: Xem Bell
- to ring the changes on a subject: Xem Change
- to ring the knell of: Báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của.
- to ring off: Gác máy
Chia động từ
ring| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ring | |||||
| Phân từ hiện tại | ringing | |||||
| Phân từ quá khứ | ringed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | rings hoặc ringeth¹ | ring | ring | ring |
| Quá khứ | ringed | ringed hoặc ringedst¹ | ringed | ringed | ringed | ringed |
| Tương lai | will/shall² ring | will/shall ring hoặc wilt/shalt¹ ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring | will/shall ring |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ring | ring hoặc ringest¹ | ring | ring | ring | ring |
| Quá khứ | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed | ringed |
| Tương lai | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring | were to ring hoặc should ring |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ring | — | let’s ring | ring | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Tính từ
ring
- bằng phẳng.
Tham khảo
- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁiɳ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ring/ʁiɳ/ | rings/ʁiɳ/ |
ring gđ /ʁiɳ/
- Võ đài (đấu quyền Anh). Monter sur le ring — lên võ đài (để đấu quyền)
- Môn quyền Anh. Amateur du ring — tài tử quyền Anh manquer de ring — đã lâu không đấu quyền
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ring”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng K'Ho
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng K'Ho
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cái Nhẫn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cái Nhẫn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Chiếc Nhẫn Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
Em Có Biết Tại Sao Chiếc Nhẫn Trong... - Thầy Giáo Tiếng Anh
-
Chiếc Nhẫn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
UMBRELLA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Đọc Địa Chỉ Email Bằng Tiếng Anh 2022
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất