cái nhẫn - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Pháp Glosbe "nhẫn" dịch thành: bague, anneau, jusqu' à. Câu ví dụ: Hãy giải thích vì sao Nomak có chiếc nhẫn này?
Xem chi tiết »
nhẫn. anneau; bague. se retenir ; prendre patience. Tính anh nhẫn lắm trước thái_độ ngang chướng đó +il sait bien se retenir devant cette attitude choquante.
Xem chi tiết »
nhẫn. nhẫn. anneau; bague. se retenir ; prendre patience. Tính anh nhẫn lắm trước thái độ ngang chướng đó : il sait bien se retenir devant cette attitude ...
Xem chi tiết »
Alma 32:42 mentionne la diligence et la patience. 34. Nếu cái nhẫn đó là đúng, chúng tôi sẽ cho người bám sát hắn. Si c'est sa bague, ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Pháp. Từ này nói thế nào trong tiếng Pháp? Đồ trang sức, Đồng hồ, Trâm, Dây chuyền, Dây chuyền, Bông tai, Nhẫn, Vòng tay, Khuy măng sét, Cái kẹp ...
Xem chi tiết »
Vòng nhỏ, thường bằng vàng, bạc, đeo vào ngón tay làm đồ trang sức. Chiếc nhẫn hai chỉ . Trên tay đeo những mấy chiếc nhẫn vàng. Dịch ...
Xem chi tiết »
Nhẫn là một vòng tròn, thường làm bằng kim loại, được đeo như một trang sức ở ngón tay, thỉnh thoảng là ngón chân. Các loại nhẫn La Mã từ Thetford Hoard ...
Xem chi tiết »
Trước hết, hãy tập làm quen với bảng chữ cái tiếng Pháp. Bạn có thể dễ dàng tìm trên mạng các bài viết và vidéo liên quan thông qua từ khóa “alphabet ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) ... cái nhẫn, cái đai, vòng tròn…
Xem chi tiết »
quần áo | la pince à linge - cái kẹp quần áo | le col - cổ áo | la ... quần áo ngủ | la bague - chiếc nhẫn | la sandale - giày xăng -đan | le foulard - khăn ...
Xem chi tiết »
17-04-2022 - Con rắn trắng (TIẾNG VIỆT) - Le serpent blanc (TIẾNG PHÁP) - Thuở ấy có ... Bác đầu bếp mổ vịt thì thấy chiếc nhẫn của hoàng hậu trong mề vịt.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · Trong Phật pháp, nhẫn hay nhẫn nhục được nâng cao ý nghĩa đến tối đa. Nhẫn nhục nhằm chỉ cái tâm an tịnh trước mọi sự sỉ nhục, gây hại.
Xem chi tiết »
la bague ▻ chiếc nhẫn. la sandale ▻ giày xăng-đan. le foulard ▻ khăn quàng phu-la. la chemise ▻ áo sơ mi. la chaussure ▻ giày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nhẫn Trong Tiếng Pháp
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nhẫn trong tiếng pháp hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu