Cái Nhẫn - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "cái nhẫn" thành Tiếng Pháp
bague là bản dịch của "cái nhẫn" thành Tiếng Pháp.
cái nhẫn + Thêm bản dịch Thêm cái nhẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
bague
noun feminineTôi đang thắc mắc không biết ông có còn cần cái nhẫn của tôi nữa không?
Je me demandais si vous aviez encore besoin de ma bague.
FVDP-French-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nhẫn " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nhẫn" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nhẫn Trong Tiếng Pháp
-
Nhẫn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Ví Dụ | Glosbe
-
Nhẫn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"nhẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhẫn Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhẫn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Pháp
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 42 Trang Sức - LingoHut
-
Nhẫn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhẫn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phương Pháp Học Tiếng Pháp Hiệu Quả - Đại Học Hà Nội
-
Ý Nghĩa Của Ring Trong Từ điển Tiếng Anh Essential
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Quần áo - Vêtements
-
Con Rắn Trắng (TIẾNG VIỆT) - Le Serpent Blanc (TIẾNG PHÁP)
-
Chữ Nhẫn Trong Tiếng Trung - Ý Nghĩa Cuộc Sống - Nhà Sách Bác Nhã
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Nói Về Trang Phục Và Đồ Dùng Cá Nhân