Nhẫn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ nhẫn tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | nhẫn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nhẫn | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nhẫn tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nhẫn trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẫn tiếng Pháp nghĩa là gì.
nhẫnanneau; baguese retenir ; prendre patience Tính anh nhẫn lắm trước thái_độ ngang chướng đó +il sait bien se retenir devant cette attitude choquante(từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu′ à Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du)+pourquoi rester assise ainsi jusqu′à la fin de veille ?mặt nhẫn +chaton d′ une bagueXem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẫn trong tiếng Pháp
nhẫn. anneau; bague. se retenir ; prendre patience. Tính anh nhẫn lắm trước thái_độ ngang chướng đó +il sait bien se retenir devant cette attitude choquante. (từ cũ ; nghĩa cũ) jusqu′ à. Cớ chi ngồi nhẫn tàn canh (Nguyễn Du)+pourquoi rester assise ainsi jusqu′à la fin de veille ?. mặt nhẫn +chaton d′ une bague.
Đây là cách dùng nhẫn tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẫn trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới nhẫn
- ra đi tiếng Pháp là gì?
- thợ trời tiếng Pháp là gì?
- phóng bút tiếng Pháp là gì?
- cá chình tiếng Pháp là gì?
- vảy mạc tiếng Pháp là gì?
- tri châu tiếng Pháp là gì?
- cà niễng tiếng Pháp là gì?
- lỗ thông hơi tiếng Pháp là gì?
- chủ hoà tiếng Pháp là gì?
- hữu ích tiếng Pháp là gì?
- nói lắp tiếng Pháp là gì?
- cho rồi tiếng Pháp là gì?
- giòn giã tiếng Pháp là gì?
- nội mô tiếng Pháp là gì?
- bụi tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Cái Nhẫn Trong Tiếng Pháp
-
Cái Nhẫn - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe
-
Nhẫn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Pháp, Ví Dụ | Glosbe
-
"nhẫn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nhẫn Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhẫn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Pháp
-
Học Tiếng Pháp :: Bài Học 42 Trang Sức - LingoHut
-
Nhẫn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhẫn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phương Pháp Học Tiếng Pháp Hiệu Quả - Đại Học Hà Nội
-
Ý Nghĩa Của Ring Trong Từ điển Tiếng Anh Essential
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Pháp | Quần áo - Vêtements
-
Con Rắn Trắng (TIẾNG VIỆT) - Le Serpent Blanc (TIẾNG PHÁP)
-
Chữ Nhẫn Trong Tiếng Trung - Ý Nghĩa Cuộc Sống - Nhà Sách Bác Nhã
-
Từ Vựng Tiếng Pháp Nói Về Trang Phục Và Đồ Dùng Cá Nhân
nhẫn (phát âm có thể chưa chuẩn)