Rổ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zo̰˧˩˧ | ʐo˧˩˨ | ɹo˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹo˧˩ | ɹo̰ʔ˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𥶇: rổ, rỗ, rộ, lỗ
- 擼: trỏ, trổ, trỗ, rổ, dổ, lỗ, chỏ, nhổ
- 𥯇: rổ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rỏ
- rõ
- rọ
- rồ
- rộ
- rờ
- rớ
- rò
- ró
- rô
- rỗ
- rơ
- rỡ
- rợ
Danh từ
(loại từcái)rổ
- Đồ đựng, đan bằng tre hoặc làm bằng nhựa tròn, lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để dễ thoát nước. Đan rổ. Mua đôi rổ.
- Vòng sắt, mắc lưới ở dưới, gắn vào một mặt bảng, làm đích ném bóng trong môn thể thao bóng rổ. Ném bóng vào rổ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rổ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ có loại từ cái tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cái Rổ Nghĩa Là Gì
-
Rổ Là Gì, Nghĩa Của Từ Rổ | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rổ" - Là Gì?
-
Từ Rổ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Rổ, Cái Rá Và Các “tập” Cuộc đời - Vietnamnet
-
Cái Rổ Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Cái Rổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Rổ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Cái Rổ Là Gì? - .vn
-
RỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Rổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'rỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt