Từ điển Tiếng Việt "rổ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rổ
- tt. 1. Đồ đựng, đan bằng tre hoặc làm bằng nhựa tròn, lòng sâu, có nhiều lỗ nhỏ để dễ thoát nước: đan rổ mua đôi rổ. 2. Vòng sắt, mắc lưới ở dưới, gắn vào một mặt bảng, làm đích ném bóng trong môn thể thao bóng rổ: ném bóng vào rổ.
nd.1. Đồ đan bằng tre hay làm bằng nhựa tròn và sâu lòng, có nhiều lỗ nhỏ để đựng. Rổ rau. 2. Vòng sắt tròn có mắc lưới, gắn vào một bảng, dùng làm đích để ném bóng vào trong môn thể thao. Bóng rổ. Ném bóng vào rổ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rổ
rổ- noun
- basket
Từ khóa » Cái Rổ Nghĩa Là Gì
-
Rổ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rổ Là Gì, Nghĩa Của Từ Rổ | Từ điển Việt
-
Từ Rổ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Rổ, Cái Rá Và Các “tập” Cuộc đời - Vietnamnet
-
Cái Rổ Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái
-
Cái Rổ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cái Rổ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Cái Rổ Là Gì? - .vn
-
RỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Rổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'rỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt