Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "rồi" thành Tiếng Anh

already, then, yes là các bản dịch hàng đầu của "rồi" thành Tiếng Anh.

rồi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • already

    adverb

    prior to some time

    Làm sao anh biết chúng không giết nó rồi?

    How do you know they haven't killed him already?

    en.wiktionary2016
  • then

    adverb

    next in order [..]

    Cô ta gây sự rồi đánh anh ấy.

    She argued with him and then hit him.

    en.wiktionary2016
  • yes

    particle

    word used to indicate agreement or acceptance [..]

    Đã bảo là lùi lại rồi mà đồ ngu!

    I told you to stand back, ye coof ye!

    omegawiki
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • finish
    • after
    • have
    • yet
    • yep
    • aye
    • ay
    • yeah
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " rồi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "rồi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Nữa Rồi Dịch Sang Tiếng Anh