Rọi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ̰ʔj˨˩ | ʐɔ̰j˨˨ | ɹɔj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɔj˨˨ | ɹɔ̰j˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 烩: dõi, giõi, khoái, rọi
- 𤊠: rọi
- 𦠵: rọi
- 燴: quái, dõi, giõi, khoái, giọi, rọi, dọi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rổi
- roi
- rối
- rời
- rồi
- rỗi
- rơi
Động từ
[sửa]rọi
- Chiếu thẳng vào, soi thẳng vào. Ánh nắng rọi qua khe cửa.
Tham khảo
[sửa]- "rọi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chiếu Rọi
-
'chiếu Rọi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "chiếu Rọi"
-
Nghĩa Của Từ Rọi - Từ điển Việt - Tra Từ
-
CHIẾU RỌI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 50 Đèn Spotlight Âm Trần Chiếu Rọi Chất Lượng Cao
-
Đèn Chiếu Rọi - Đèn LED Chuyên Dụng Chất Lượng Cao
-
Đèn Chiếu Rọi SLC1026/50W Sunmax
-
Chiếu Rọi - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Đèn Chiếu Rọi B3BJM1258 | Croled
-
Chiếu Rọi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đèn Led Chiếu Rọi Ray Trong Nhà ELC3006B - Shopled
-
Đèn Led Chiếu Rọi - Shopled
-
Đèn Led âm Trần Chiếu Rọi - Ledmart