Check 'chiếu rọi' translations into English. Look through examples of chiếu rọi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHIẾU RỌI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CHIẾU RỌI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "RẰM CHIẾU RỌI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "RẰM CHIẾU RỌI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "chiếu rọi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
beamed ; is shining ; shine a light ; shines ; streaming in ;. English Word Index: A . B . C . D . E . F ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự chiếu sáng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... sự rọi sáng noun. English.
Xem chi tiết »
Translation of «rọi» in English language: «left» — Vietnamese-English Dictionary. ... Không còn chiếu rọi nơi đây. Don't shine as bright in here.
Xem chi tiết »
Translation of «rọi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «rọi» in context: ... Không còn chiếu rọi nơi đây.
Xem chi tiết »
Tra từ 'chiếu sáng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "chiếu sáng" trong tiếng Anh. chiếu danh từ. English.
Xem chi tiết »
chiếu rọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếu rọi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. chiếu rọi. illuminate ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ... chiếu rọi (tia sáng) ... Words contain "beam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
Translation of «rọi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «rọi» in context: Không còn chiếu rọi nơi đây. Don't shine as bright in here.
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zɔj˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʐɔj˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [ɹɔj˨˩˨]. VerbEdit. rọi • (𤊠).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chiếu Rọi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chiếu rọi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu