Chiếu Rọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chiếu rọi
illuminate
Từ điển Việt Anh - VNE.
chiếu rọi
illuminate
- chiếu
- chiếu bí
- chiếu cố
- chiếu dụ
- chiếu lệ
- chiếu xạ
- chiếu án
- chiếu chỉ
- chiếu hết
- chiếu hội
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu mây
- chiếu rọi
- chiếu thư
- chiếu đèn
- chiếu bóng
- chiếu chăn
- chiếu danh
- chiếu dưới
- chiếu khán
- chiếu luật
- chiếu manh
- chiếu phim
- chiếu sáng
- chiếu theo
- chiếu trên
- chiếu điện
- chiếu chuẩn
- chiếu thẳng
- chiếu tướng
- chiếu cố đến
- chiếu lần đầu
- chiếu đèn pha
- chiếu đèn pin
- chiếu bóng nổi
- chiếu chuẩn cơ
- chiếu cấp thái ấp
- chiếu lại một đoạn
- chiếu tướng cho bí
- chiếu thử một bộ phim
- chiếu chỉ đóng nửa dấu
- chiếu theo thỏa hiệp mới
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chiếu Rọi In English
-
Chiếu Rọi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
RẰM CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chiếu Rọi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Chiếu Rọi | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Chiếu Rọi Bằng đèn Công Suất Lớn" In English
-
SỰ CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Translation For "rọi" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Beam - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rọi - Translation To English
-
Rọi - Wiktionary