RẰM CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " RẰM CHIẾU RỌI " in English? rằmfullfifteenthlunarchiếu rọiprojectionshiningilluminatedilluminesradiates

Examples of using Rằm chiếu rọi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hàng năm, dưới ánh trăng rằm chiếu rọi vào ngày 15 tháng 8, những âm thanh tiếng cười rộn rã và âm nhạc lạc quan cổ vũ không khí từ các thành phố đô thị đến các vùng nông thôn ở Việt Nam.Every year, under the shining full moon on the 15th of August the sounds boisterous laughter and upbeat music cheer up the atmosphere from the urban cities to the countryside.Mặt trời đang chiếu rọi;The sun was shining;Khi mặt trời chiếu rọi trên tôi.When the sun in shining on me.Lý tưởng là một tự chiếu rọi;The ideal is a self-projection;Mặt trời chiếu rọi chỉ vì Người.The sun shines only because of You.Combinations with other parts of speechUsage with nounschiếu rọirọi sáng đèn rọiđộ rọiĐức chiếu rọi sáng trên đầu mãi mãi.God's Light Shines upon her forever.Xin ánh sáng của Sự Thật chiếu rọi trên.Let the light of truth shine on.Mặt trời chiếu rọi, chim chóc líu lo.The sun is shining, the birds are chirping.Lập lòe chiếu rọi quãng đời còn lại của ta.He lights up the rest of my life.Ánh sáng sẽ bừng lên chiếu rọi..World shall emerge into the light..Ý tưởng, khuôn mẫu, là tự chiếu rọi;The idea, the pattern, is self-projected;Mong em sẽ mãi mãi chiếu rọi cuộc đời tôi.I just hope that you will continue lighting up my life forever.Và chiếu rọi này là sự ham muốn để trở thành.And this projection is the desire to become.Ánh sáng sẽ chiếu rọi vào nó cho đến khi nó khô héo.This light will shine on it until it withers.Giữa đêm tối mịt mù, ánh sáng của Ngài sẽ chiếu rọi.In the midst of your darkness, His light will shine.Nó là ánh sáng chiếu rọi vào các góc tối của nàng.They are the light that shines on your dark spots.Hình ảnh, biểu tượng, là một chiếu rọi của chính người ta.The image, the symbol, is a projection of oneself.Ánh sáng bỗng tự xuất hiện và chiếu rọi cả khu vực bên trong.The light came on automatically and illuminated the entire area within.Đèn led ray chiếu rọi- dùng chiếu điểm, chiếu rọi vào sản phẩm tạo điểm nhấn cho sản phẩm.Led spotlight luminaires- spotlights, projection luminaires on the product to highlight the product.Đầu tiên rọi chiếu vào khung cửa sổ.First light at a first window.Chúng như ánh sáng thiên đàng rọi chiếu vận mệnh.They are like a celestial light that shines on the fortunate.Muốn khám phá, nó phải ngừng chiếu rọi.To discover, it must stop projecting.Ý tưởng là sự chiếu rọi của cái trí;Idea is the projection of the mind;Tương lai là điều gì bạn chiếu rọi lúc này.The future is what you project now.Ánh sáng ấy sẽ chiếu rọi trong đời sống họ.The light will show up in their lives.Nơi ánh sáng chiếu rọi suốt đêm dài.Where the light sings all day long.Chiếu rọi đường đi, thắp sáng hi vọng trong tim họ.Showing the way lighting hope in their hearts.Tốt lành phải được chiếu rọi bởi tư tưởng hay sao?Is the good to be projected by thought?Thiết bị chiếu sáng: đèn khai thác, đèn rọi.Illuminate devices: miner lamp, searchlight.Display more examples Results: 85900, Time: 0.1658

Word-for-word translation

rằmadjectivefullfifteenthlunarchiếunounprojectionslidelightingreferenceilluminationrọiverbshedilluminatedrọinounshineilluminationlight

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English rằm chiếu rọi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chiếu Rọi In English