RẰM CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " RẰM CHIẾU RỌI " in English? rằmfullfifteenthlunarchiếu rọiprojectionshiningilluminatedilluminesradiates
Examples of using Rằm chiếu rọi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
rằmadjectivefullfifteenthlunarchiếunounprojectionslidelightingreferenceilluminationrọiverbshedilluminatedrọinounshineilluminationlightTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English rằm chiếu rọi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chiếu Rọi In English
-
Chiếu Rọi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chiếu Rọi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Chiếu Rọi | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Chiếu Rọi Bằng đèn Công Suất Lớn" In English
-
SỰ CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Translation For "rọi" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chiếu Rọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Beam - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rọi - Translation To English
-
Rọi - Wiktionary