Chiếu Rọi | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: chiếu rọi Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
chiếu rọi | beamed ; is shining ; shine a light ; shines ; streaming in ; |
chiếu rọi | beamed ; is shining ; shine a light ; shines ; streaming in ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chiếu Rọi In English
-
Chiếu Rọi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
RẰM CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chiếu Rọi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"sự Chiếu Rọi Bằng đèn Công Suất Lớn" In English
-
SỰ CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Translation For "rọi" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chiếu Rọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Beam - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rọi - Translation To English
-
Rọi - Wiktionary