Rọi - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
rọi From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search See also: Appendix:Variations of "roi"
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Pronunciation
- 1.2 Verb
- 1.2.1 Derived terms
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zɔj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʐɔj˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ɹɔj˨˩˨]
Verb
[edit]rọi • (𤊠)
- to beam; to illuminate; to shine; to focus (light)
Derived terms
[edit] Derived terms- chiếu rọi
- rọi sáng
- soi rọi
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Français
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Chiếu Rọi In English
-
Chiếu Rọi In English - Glosbe Dictionary
-
CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
RẰM CHIẾU RỌI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'chiếu Rọi' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Chiếu Rọi | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Chiếu Rọi Bằng đèn Công Suất Lớn" In English
-
SỰ CHIẾU SÁNG - Translation In English
-
Translation For "rọi" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
CHIẾU SÁNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chiếu Rọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Beam - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rọi - Translation To English