Rốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
rốn
navel; umbilicus; belly-button
nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ he always thinks the whole world revolves around him!; he always thinks he's god's gift to mankind!
nó mặc áo hở tới rốn his shirt was open to the waist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
rốn
* noun
navel
Từ điển Việt Anh - VNE.
rốn
middle, center, navel



Từ liên quan- rốn
- rốn bể
- rốn lại
- rốn đất
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cái Rốn Tiếng Anh
-
Cái Rốn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI RỐN - Translation In English
-
Cái Rốn In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI RỐN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI RỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁI RỐN In English Translation - Tr-ex
-
Cái Rốn Tiếng Anh Là Gì
-
'rốn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'lỗ Rốn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Xem Tung Trang - Vietnam Single
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rốn' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
đừng Nghĩ Mình Là Cái Rốn Của Vũ Trụ Dịch
-
Rốn Có Chức Năng Gì? | Vinmec